professional là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

professional nghĩa là nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp. Học cách phát âm, sử dụng từ professional qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ professional

professionaladjective

nghề, nghề nghiệp, chuyên nghiệp

/prəˈfɛʃən(ə)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ professional

Phát âm từ "professional" trong tiếng Anh như sau:

ˈpro.fe.ʃən.əl

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • pro - phát âm giống như "pro" trong "problem" (ngắn gọn, nhanh)
  • fe - phát âm giống như "fe" trong "few" (ngắn gọn)
  • shun - phát âm giống như "shun" trong "sun" (có "sh" và "n")
  • əl - phát âm giống như "əl" trong "table" (ngắn gọn)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ professional trong tiếng Anh

Từ "professional" (chuyên nghiệp) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và các ví dụ minh họa:

1. Đóng vai trò chuyên nghiệp:

  • Tính chất: Chỉ những người làm việc theo các chuẩn mực, quy tắc và đạo đức của một ngành nghề cụ thể. Họ có kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm nhất định trong lĩnh vực của mình.
  • Ví dụ:
    • "She's a professional doctor with over 20 years of experience." (Cô ấy là một bác sĩ chuyên nghiệp với hơn 20 năm kinh nghiệm.)
    • "He works as a professional athlete." (Anh ấy làm việc như một vận động viên chuyên nghiệp.)
    • "I need to maintain a professional attitude at work." (Tôi cần giữ thái độ chuyên nghiệp tại nơi làm việc.)

2. Mô tả hành vi chuyên nghiệp:

  • Tính chất: Liên quan đến cách một người cư xử, làm việc và giao tiếp, thể hiện sự trang trọng, tôn trọng và có trách nhiệm.
  • Ví dụ:
    • "Please respond to all emails in a professional manner." (Vui lòng trả lời tất cả các email theo cách chuyên nghiệp.)
    • "His professional behavior impressed the client." (Hành vi chuyên nghiệp của anh ấy đã gây ấn tượng với khách hàng.)
    • "We need to approach this situation with a professional and calm demeanor." (Chúng ta cần tiếp cận tình huống này với thái độ chuyên nghiệp và bình tĩnh.)

3. Liên quan đến ngành nghề, nghề nghiệp:

  • Tính chất: Được sử dụng để miêu tả một ngành nghề hoặc nghề nghiệp cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "The professional world of finance can be very competitive." (Thế giới chuyên nghiệp tài chính có thể rất cạnh tranh.)
    • "She's pursuing a professional career in law." (Cô ấy đang theo đuổi sự nghiệp chuyên nghiệp trong lĩnh vực luật.)

Tổng kết:

  • Chủ yếu dùng để chỉ người, hành vi, hoặc ngành nghề có đạo đức nghề nghiệp và được công nhận.
  • Thường đi kèm với các từ như "attitude," "behavior," "manner," "standards," "code," để làm rõ ý nghĩa.

Lưu ý: "Professional" không giống với "pro" (viết tắt của "professional") dùng trong các lĩnh vực như thể thao, thể hình. "Pro" thường chỉ những người có trình độ cao và thể hiện sự xuất sắc trong lĩnh vực đó.

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể để tôi có thể giúp bạn sử dụng từ "professional" một cách chính xác nhất không? Ví dụ: bạn muốn sử dụng nó trong ngữ cảnh nào?


Bình luận ()