
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
steer nghĩa là lái (tàu, ô tô...). Học cách phát âm, sử dụng từ steer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lái (tàu, ô tô...)
Từ "steer" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về từ này hoặc các từ liên quan không?
Từ "steer" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc điều khiển và hướng dẫn. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Điều khiển một phương tiện (thường là xe hơi, tàu thuyền, v.v.): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "steer".
Canh hướng, hướng dẫn (một người, một nhóm, một dự án, v.v.): Ở nghĩa này, "steer" có nghĩa là dẫn dắt, định hướng hoặc ảnh hưởng đến hướng đi của ai đó hoặc cái gì đó.
Bánh lái (steering wheel): Đây là phần thường được hiểu khi nói về "steer".
(Ít dùng hơn) Hướng đi, lộ trình: Trong một số ngữ cảnh, "steer" có thể dùng để ám chỉ hướng đi hoặc lộ trình của một cái gì đó, nhưng ít phổ biến hơn so với động từ.
Mẹo nhớ:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "steer" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không?
The government launched a campaign to ______ public opinion on climate change.
a) steer
b) manipulate
c) direct
d) ignore
When driving in heavy rain, you should ______ the wheel firmly to avoid hydroplaning.
a) release
b) steer
c) rotate
d) press
The project manager’s role is to ______ the team toward achievable goals.
a) push
b) guide
c) steer
d) force
Investors are advised to ______ away from high-risk assets during economic downturns.
a) shift
b) divert
c) move
d) steer
Her speech aimed to ______ the audience’s attention to sustainable practices.
a) attract
b) steer
c) focus
d) distract
Original: The teacher guided the discussion to include all students’ opinions.
Rewrite: ________________________________________________________.
Original: He tried to control the direction of the debate.
Rewrite: ________________________________________________________.
Original: The CEO led the company through the crisis.
Rewrite: ________________________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()