stem là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stem nghĩa là thân cây. Học cách phát âm, sử dụng từ stem qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stem

stemnoun

thân cây

/stem//stem/
Định nghĩa & cách phát âm từ stem

Từ "stem" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /stɛm/ (Nghe như "stem")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường dùng để chỉ:
    • Cây thân (stem of a tree): "The stem of the tree is sturdy." (Cây thân cây rất chắc).
    • Gốc (stem of a plant): "The plant grew from a root stem." (Cây trồng mọc từ gốc cây).
    • Dấu chấm (stem of a sentence): "The main stem of the argument is flawed." (Dấu chấm chính trong lập luận là có lỗi).

2. /stɪm/ (Nghe như "stim")

  • Cách phát âm này thường dùng để chỉ:
    • Dầu máy (stem of a steam engine): "The stem of the steam engine was overheating." (Dây hơi của máy hơi nước đang quá nóng).
    • Một lượng nhỏ (stem of a glass): "I held the stem of the glass." (Tôi cầm dây của ly).

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể nghe cách phát âm đúng của từ "stem" tại các nguồn sau:
    • Google Translate: Nhập "stem" và chọn mục "Audio" để nghe phát âm.
    • Forvo: Trang web này cung cấp bản ghi âm phát âm của từ vựng do người bản xứ thu thanh: https://forvo.com/word/%C3%93stem/
  • Thay đổi cách phát âm tùy theo ngữ cảnh để sử dụng chính xác.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stem trong tiếng Anh

Từ "stem" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Cành cây (noun):

  • Ý nghĩa: Phần thân cây, thường là phần lớn của cây, có nhiều nhánh và lá.
  • Ví dụ:
    • "The stem of the tree was thick and strong." (Cành cây của cái cây dày và khỏe.)
    • "The gardener cut the stem to encourage new growth." (Người làm vườn cắt cành cây để khuyến khích sự phát triển mới.)

2. Thân (noun):

  • Ý nghĩa: Phần thân của một bông hoa hoặc quả (như quả táo, quả dâu).
  • Ví dụ:
    • “The stem of the rose was a beautiful red.” (Thân hoa hồng có màu đỏ tuyệt đẹp.)
    • “Each strawberry had a small, green stem.” (Mỗi quả dâu tây đều có một thân nhỏ màu xanh.)

3. Chủ ngữ (noun):

  • Ý nghĩa: Phần bắt đầu của một từ, phần không bị thay đổi khi từ biến đổi về hình thức (ví dụ: từ gốc).
  • Ví dụ:
    • "The stem word for 'happy' is 'happ-'.“ (Chủ ngữ của từ 'happy' là 'happ-'. – Happy, happier, happiest là các dạng biến đổi của 'happ-')
    • "The stem of the verb 'eat' is 'eat’.” (Chủ ngữ của động từ 'eat' là 'eat’.)

4. Phá vỡ, gãy (verb):

  • Ý nghĩa: Gãy, vỡ, hoặc bị tổn thương.
  • Ví dụ:
    • "The stem of the glass broke when it fell." (Thân ly vỡ khi rơi xuống.)
    • "The stem of his arm was bruised." (Cánh tay anh bị bầm.)

5. Đứng giữ, trìu tượng (verb):

  • Ý nghĩa: Giữ, bảo tồn, hoặc đại diện cho một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The athlete stemmed the bleeding." (Vận động viên đã ngăn chặn chảy máu.)
    • "The government is trying to stem the rising tide of inflation.” (Chính phủ đang cố gắng kiềm chế làn sóng lạm phát đang gia tăng.)

6. Vận động, thúc đẩy (verb):

  • Ý nghĩa: Động lực, khuyến khích, thúc đẩy. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự tiến bộ hoặc thay đổi.
  • Ví dụ:
    • “The new legislation will stem from a need for reform.” (Luật mới sẽ phát sinh từ nhu cầu cải cách.)
    • “He stems from a long line of doctors.” (Ông bắt nguồn từ một dòng họ bác sĩ.) (Ở đây, "stem" mang nghĩa "nền tảng" hoặc "nguồn gốc")

Các lưu ý khi sử dụng:

  • Ngữ cảnh: Nghĩa của "stem" thường được xác định bởi ngữ cảnh của câu.
  • Phân biệt: "Stem" có thể dễ bị nhầm lẫn với các từ tương tự như "strand” (dây), "stock” (kho, số lượng) và "stem” (giá trị). Hãy lưu ý ngữ cảnh để chọn từ phù hợp.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "stem" trong tiếng Anh! Bạn có thể cho tôi biết nếu bạn muốn tôi giải thích thêm về một sắc thái cụ thể nào đó hoặc cung cấp thêm ví dụ.

Thành ngữ của từ stem

from stem to stern
all the way from the front of a ship to the back

    Bình luận ()