stiff là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stiff nghĩa là cứng, cứng rắn, kiên quyết. Học cách phát âm, sử dụng từ stiff qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stiff

stiffadjective

cứng, cứng rắn, kiên quyết

/stɪf/
Định nghĩa & cách phát âm từ stiff

Từ "stiff" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng:

1. /ˈstɪf/ (STIFF)

  • Phát âm:
    • Stiff: /stɪf/ - Âm "st" phát âm giống như "st" trong "stop". Âm "i" là âm ngắn. Âm "ff" kết thúc phát âm ngắn gọn.
  • Ý nghĩa:
    • (adj.) cứng, giòn: Ví dụ: "a stiff drink" (một ly đồ uống cứng/giòn).
    • (adj.) cục cằn, cứng nhắc: Ví dụ: "a stiff upper lip" (một thái độ cứng nhắc).
    • (adj.) nén chặt: Ví dụ: "stiff packaging" (gói hàng nén chặt).

2. /stɪf/ (S-Tiff) - Ít dùng hơn, thường chỉ trong các trường hợp nhất định, đặc biệt là khi nhấn vào âm đầu.

  • Phát âm:
    • S-Tiff: /stɪf/ - Tương tự như trên, nhưng nhấn mạnh vào âm "s".
  • Ý nghĩa: Thường dùng để chỉ sự cứng cáp, vững chắc.

Lời khuyên:

  • Cách phát âm ** /ˈstɪf/ (STIFF)** là phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất.
  • Để luyện tập, bạn có thể sử dụng các công cụ như Google Translate, Forvo, hoặc các ứng dụng học tiếng Anh để nghe cách phát âm chuẩn của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin hoặc ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "stiff" trong các ngữ cảnh khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ stiff trong tiếng Anh

Từ "stiff" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Cứng nhắc, khó uốn (Physical - Mô tả vật chất):

  • Ví dụ: "The steak was cooked stiffly." (Thịt bít tết được nấu quá cứng.)
  • Ví dụ: "Her back was stiff after the long drive." (Lưng cô cứng lại sau chuyến lái xe dài.)
  • Ví dụ: "The branches were stiff with frost." (Cành cây cứng đờ vì sương giá.)
  • Dạng rút gọn: stiff up (ví dụ: "He stiffened up his muscles.")

2. Nghiêm khắc, cứng nhắc (Personality - Mô tả tính cách):

  • Ví dụ: "She's a stiff woman, always following the rules." (Cô ấy là người cứng nhắc, luôn tuân thủ quy tắc.)
  • Ví dụ: "He gave me a stiff reply." (Anh ấy trả lời tôi rất nghiêm khắc.)
  • Ví dụ: "Don't be so stiff! Relax and have fun." (Đừng cứng nhắc thế! Hãy thư giãn và vui vẻ.)

3. Cứng đờ, gượng ép (Posture - Mô tả tư thế):

  • Ví dụ: "He stood in a stiff posture." (Anh ta đứng với tư thế cứng đờ.)
  • Ví dụ: "Her smile looked stiff and unnatural." (Nụ cười của cô ấy trông cứng đờ và không tự nhiên.)

4. Cứng (Hình ảnh, biểu tượng - thường mang tính chất trang trọng, lịch sự):**

  • Ví dụ: "The queen wore a stiff white uniform." (Nữ hoàng mặc một bộ đồng phục trắng cứng nhắc.) – Thường dùng để mô tả trang phục của hoàng gia.

5. (Động từ - Verb) Cứng đờ, co rút (động tác):

  • Ví dụ: "The dog stiffened when it heard a loud noise." (Con chó cứng đờ khi nghe thấy tiếng động lớn.)
  • Ví dụ: "He stiffened his arm muscles to hold the weight." (Anh ta co cứng cơ bắp tay để chịu được trọng lượng.)

Mẹo để nhớ:

  • Physical: liên quan đến vật chất, độ cứng của vật thể.
  • Personality: liên quan đến tính cách, sự cứng nhắc trong hành vi.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "stiff" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn muốn sử dụng từ này.

Thành ngữ của từ stiff

(keep) a stiff upper lip
to keep calm and hide your feelings when you are in pain or in a difficult situation
  • He was taught to keep a stiff upper lip and never to cry in public.
  • Their reaction contrasts sharply with the stiff upper lip of the English.

Bình luận ()