tense là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tense nghĩa là căng thẳng. Học cách phát âm, sử dụng từ tense qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tense

tenseadjective

căng thẳng

/tɛns/
Định nghĩa & cách phát âm từ tense

Từ "tense" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Tense (lượng từ, chỉ thì hiện tại, quá khứ, tương lai):

  • Phát âm: /ˈtens/
  • Phát âm gần đúng: ten-s
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /ˈt/: nghe như "t" trong "tea"
    • /ɛ/: nghe như "e" trong "bed"
    • /ns/: nghe như "ns" trong "fans" (giọng hơi vươn lên)

2. Tense (căng thẳng, căng thẳng):

  • Phát âm: /tens/ (giống như tense ở trên)
  • Phát âm gần đúng: ten-s
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /t/: nghe như "t" trong "tea"
    • /ɛ/: nghe như "e" trong "bed"
    • /s/: nghe như "s" trong "sun"

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều có âm "e" tương tự, nhưng sự khác biệt nằm ở âm cuối.

Mẹo luyện tập:

  • Nghe các bản ghi phát âm từ "tense" trên các trang web như Forvo hoặc Google Translate để có cái nghe trực tiếp.
  • Luyện tập phát âm theo các bản ghi, tập trung vào sự khác biệt giữa âm cuối.
  • Ghi âm giọng nói của bạn và so sánh với bản ghi để sửa lỗi.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về cách phát âm các từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ tense trong tiếng Anh

Từ "tense" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa chính và cách sử dụng của từ "tense":

1. Tăng (Verb):

  • D nghĩa gốc: Kéo căng, làm cho căng thẳng, căng cứng.
    • Ví dụ: She tensed her muscles before the climb. (Cô ấy siết chặt cơ bắp trước khi leo núi.)
    • Ví dụ: The cold air tensed the fabric. (Không khí lạnh làm căng vải.)
  • D nghĩa thành ngữ: Bồn chồn, lo lắng, căng thẳng (thường dùng với "get").
    • Ví dụ: He got tense when he realized he was late. (Anh ấy trở nên căng thẳng khi nhận ra mình bị muộn.)
    • Ví dụ: I got tense waiting for the results. (Tôi trở nên căng thẳng khi chờ đợi kết quả.)

2. Thì (Noun):

Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "tense" khi nói về tiếng Anh. Thì là hình thức của động từ thể hiện thời gian xảy ra của một hành động.

  • Các loại thì chính:

    • Present Tense (Thì hiện tại): Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra, thói quen, sự thật hiển nhiên.
      • Ví dụ: I am eating dinner. (Tôi đang ăn tối.)
    • Past Tense (Thì quá khứ): Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra.
      • Ví dụ: I ate dinner yesterday. (Tôi đã ăn tối hôm qua.)
    • Future Tense (Thì tương lai): Dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra.
      • Ví dụ: I will eat dinner tomorrow. (Tôi sẽ ăn tối ngày mai.)
  • Các thì khác (advanced): Ngoài ba thì cơ bản, tiếng Anh còn có các thì phức tạp hơn như:

    • Present Perfect (Thì hoàn thành hiện tại)
    • Past Perfect (Thì hoàn thành quá khứ)
    • Future Perfect (Thì hoàn thành tương lai)

3. Căng thẳng (Adjective):

  • D nghĩa gốc: Cảm giác căng thẳng, lo lắng, khó chịu.
    • Ví dụ: He was in a state of tense anticipation. (Anh ấy đang trong trạng thái lo lắng, mong đợi căng thẳng.)
    • Ví dụ: The situation felt tense. (Tình hình có vẻ căng thẳng.)
  • D nghĩa trong hình ảnh/nghệ thuật: Có thể dùng để miêu tả sự căng thẳng, khẩn trương trong một bức tranh hoặc đoạn văn.

Tóm lại:

Chức năng Nghĩa Ví dụ
Verb Tăng, căng, căng thẳng She tensed her muscles.
Verb (thành ngữ) Bồn chồn, lo lắng He got tense.
Noun Thì (của động từ) He spoke in the past tense.
Adjective Căng thẳng, lo lắng A tense situation.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "tense", bạn nên học về ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là phần thì động từ.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về khía cạnh nào của từ "tense" không? Ví dụ:

  • Bạn muốn tìm hiểu về một thì cụ thể?
  • Bạn muốn biết cách sử dụng "tense" trong một ngữ cảnh cụ thể?

Bình luận ()