
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
tense nghĩa là căng thẳng. Học cách phát âm, sử dụng từ tense qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
căng thẳng
Từ "tense" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều có âm "e" tương tự, nhưng sự khác biệt nằm ở âm cuối.
Mẹo luyện tập:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về cách phát âm các từ khác không?
Từ "tense" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa chính và cách sử dụng của từ "tense":
Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "tense" khi nói về tiếng Anh. Thì là hình thức của động từ thể hiện thời gian xảy ra của một hành động.
Các loại thì chính:
Các thì khác (advanced): Ngoài ba thì cơ bản, tiếng Anh còn có các thì phức tạp hơn như:
Tóm lại:
Chức năng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Verb | Tăng, căng, căng thẳng | She tensed her muscles. |
Verb (thành ngữ) | Bồn chồn, lo lắng | He got tense. |
Noun | Thì (của động từ) | He spoke in the past tense. |
Adjective | Căng thẳng, lo lắng | A tense situation. |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "tense", bạn nên học về ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là phần thì động từ.
Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về khía cạnh nào của từ "tense" không? Ví dụ:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()