stranger là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stranger nghĩa là người lạ. Học cách phát âm, sử dụng từ stranger qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stranger

strangernoun

người lạ

/ˈstreɪn(d)ʒə/
Định nghĩa & cách phát âm từ stranger

Cách phát âm từ "stranger" trong tiếng Anh như sau:

  • /ˈstrændʒər/

Phần chia nhỏ như sau:

  • str - phát âm giống như "str" trong "street" (nhưng ngắn hơn một chút)
  • ang - phát âm giống như "ang" trong "sang"
  • er - phát âm giống như "er" trong "her"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stranger trong tiếng Anh

Từ "stranger" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Người lạ:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "stranger", đề cập đến một người mà bạn không quen biết, chưa từng gặp trước đây.
  • Ví dụ:
    • "He is a stranger to me." (Anh ấy là người lạ với tôi.)
    • "I saw a stranger on the street." (Tôi đã thấy một người lạ trên đường phố.)
    • "Don't talk to strangers." (Đừng nói chuyện với người lạ.)

2. Danh từ (trong cụm từ):

  • Stranger danger: Cụm từ này cảnh báo về việc cẩn thận khi gặp gỡ người lạ, đặc biệt là trẻ em.
  • Stranger return: (thường dùng trong văn học) Chỉ sự trở về của một người lạ sau một thời gian dài vắng mặt.

3. Tính từ (từ chỉ tính chất):

  • Ý nghĩa: Mới lạ, xa lạ, không quen thuộc. Thường được dùng để mô tả đồ vật, tình huống, hoặc cảm xúc.
  • Ví dụ:
    • "The city was a stranger to him." (Thành phố mới lạ với anh ấy.)
    • "He felt like a stranger in his own home." (Anh ấy cảm thấy như một người lạ trong chính ngôi nhà của mình.)
    • "It was a stranger experience." (Nó là một trải nghiệm xa lạ.)

4. Động từ (ít dùng, thường chỉ trong văn học):

  • Ý nghĩa: (Chính thức) Đến thăm một nơi chưa từng đến trước đây; (Không chính thức) Ghé thăm.
  • Ví dụ:
    • "The tourists strangered the ancient ruins." (Những du khách đã đến thăm những tàn tích cổ xưa.) - Cách dùng này ít phổ biến.
    • "She strangered him unexpectedly." (Cô ấy ghé thăm anh ấy bất ngờ.) - Cách dùng không chính thức hơn.

Tóm tắt:

Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Danh từ Người lạ He is a stranger to me.
Tính từ Mới lạ, xa lạ The city was a stranger to him.
Động từ (ít dùng) Đến thăm (chính thức), Ghé thăm (không chính thức) The tourists strangered the ruins.

Lưu ý: Trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ sử dụng "stranger" như một danh từ (người lạ) hoặc một tính từ (mới lạ, xa lạ).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "stranger" trong câu. Ví dụ, bạn muốn dùng nó để diễn tả một tình huống nào đó không?

Thành ngữ của từ stranger

be no/a stranger to something
(formal)to be familiar/not familiar with something because you have/have not experienced it many times before
  • He is no stranger to controversy.

Luyện tập với từ vựng stranger

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Never share your personal information with a ______, especially online.
  2. After moving to a new city, she felt like a ______ until she made friends.
  3. The hotel staff treated us like family, not as ______.
  4. He hesitated to ask for directions because he didn’t want to bother the ______ on the street.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. In multicultural cities, it’s common to encounter ______ who might not share your customs.
    a) strangers
    b) foreigners
    c) neighbors
    d) colleagues

  2. The child was warned never to accept gifts from ______.
    a) strangers
    b) acquaintances
    c) relatives
    d) strangers or acquaintances

  3. She always carries pepper spray because she’s wary of ______ at night.
    a) strangers
    b) tourists
    c) strangers and suspicious individuals
    d) friends

  4. The phrase "______ danger" refers to risks posed by unfamiliar people.
    a) stranger’s
    b) unfamiliar
    c) unknown
    d) outsider’s

  5. He struck up a conversation with the ______ sitting next to him on the train.
    a) passenger
    b) stranger
    c) tourist
    d) stranger passenger


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She didn’t recognize the person who knocked on her door.
    Rewrite: She opened the door to find a ______.

  2. Original: It’s unwise to trust people you don’t know.
    Rewrite: It’s unwise to trust ______.

  3. Original: The man sitting alone seemed unfamiliar to everyone.
    Rewrite (without "stranger"): The man sitting alone was a ______ to everyone.


Đáp án:

Bài 1:

  1. stranger
  2. stranger
  3. strangers
  4. passerby (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) strangers, b) foreigners
  2. a) strangers, d) strangers or acquaintances
  3. a) strangers, c) strangers and suspicious individuals
  4. a) stranger’s
  5. a) passenger, b) stranger

Bài 3:

  1. She opened the door to find a stranger.
  2. It’s unwise to trust strangers.
  3. The man sitting alone was a complete outsider to everyone. (nhiễu: "outsider" thay thế)

Bình luận ()