
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
stranger nghĩa là người lạ. Học cách phát âm, sử dụng từ stranger qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
người lạ
Cách phát âm từ "stranger" trong tiếng Anh như sau:
Phần chia nhỏ như sau:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "stranger" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm tắt:
Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ | Người lạ | He is a stranger to me. |
Tính từ | Mới lạ, xa lạ | The city was a stranger to him. |
Động từ (ít dùng) | Đến thăm (chính thức), Ghé thăm (không chính thức) | The tourists strangered the ruins. |
Lưu ý: Trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ sử dụng "stranger" như một danh từ (người lạ) hoặc một tính từ (mới lạ, xa lạ).
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "stranger" trong câu. Ví dụ, bạn muốn dùng nó để diễn tả một tình huống nào đó không?
In multicultural cities, it’s common to encounter ______ who might not share your customs.
a) strangers
b) foreigners
c) neighbors
d) colleagues
The child was warned never to accept gifts from ______.
a) strangers
b) acquaintances
c) relatives
d) strangers or acquaintances
She always carries pepper spray because she’s wary of ______ at night.
a) strangers
b) tourists
c) strangers and suspicious individuals
d) friends
The phrase "______ danger" refers to risks posed by unfamiliar people.
a) stranger’s
b) unfamiliar
c) unknown
d) outsider’s
He struck up a conversation with the ______ sitting next to him on the train.
a) passenger
b) stranger
c) tourist
d) stranger passenger
Original: She didn’t recognize the person who knocked on her door.
Rewrite: She opened the door to find a ______.
Original: It’s unwise to trust people you don’t know.
Rewrite: It’s unwise to trust ______.
Original: The man sitting alone seemed unfamiliar to everyone.
Rewrite (without "stranger"): The man sitting alone was a ______ to everyone.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()