stubble là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stubble nghĩa là gốc. Học cách phát âm, sử dụng từ stubble qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stubble

stubblenoun

gốc

/ˈstʌbl//ˈstʌbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ stubble

Từ "stubble" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈstʌbəl

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra âm tiết nhấn mạnh. Phát âm chi tiết hơn:

  • st - giống như "st" trong tiếng Việt (như trong "street")
  • ʌ - âm "u" ngắn, giống như "but" hoặc "sun"
  • bəl - "bəl" nghe giống như "bel" nhưng phát âm nhanh

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stubble trong tiếng Anh

Từ "stubble" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến việc cạo bỏ lông hoặc da lông. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và cách hiểu của chúng:

1. Da lông mới mọc (đầu lông):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "stubble". Nó mô tả lớp da và lông mới mọc sau khi cạo, tỉa lông, hoặc khi lông tự rụng và lại mọc ra.
  • Ví dụ:
    • "I woke up with a nice stubble after shaving last night." (Tôi thức dậy với một lớp lông râu mới mọc sau khi cạo râu tối qua.)
    • "He had a bit of stubble on his jaw." (Anh ấy có một chút lông mọc trên cằm.)
    • "The stubble on his cheeks made him look younger." (Lông râu mới mọc trên má của anh ấy khiến anh ấy trông trẻ hơn.)
  • Chú ý: Thường được sử dụng khi nói về lông trên mặt (mũi, cằm, má).

2. (Ít phổ biến hơn) Phụ nữ có mang thai:

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "stubble" được sử dụng để mô tả sự phát triển của lông trên mặt và cằm ở phụ nữ mang thai, thường là do sự thay đổi hormone.
  • Ví dụ: "Her stubble was a surprising side effect of the pregnancy." (Lông râu trên mặt cô ấy là một tác dụng phụ bất ngờ của thai kỳ.)

3. (Ít phổ biến hơn) Một cái gì đó thô ráp, cộm:

  • Định nghĩa: Đôi khi, "stubble" có thể dùng để mô tả một bề mặt hoặc vật thể nào đó có cảm giác thô ráp, cộm, giống như da lông mới mọc.
  • Ví dụ: "The sandpaper had a rough stubble." (Giấy nhám có bề mặt thô ráp như da lông mới mọc.)

Tóm lại:

Cách sử dụng Ý nghĩa Ví dụ
Da lông mới mọc Lớp da và lông mới mọc sau khi cạo "I woke up with a nice stubble."
Phụ nữ mang thai Lông mọc trên mặt khi mang thai "Her stubble was a surprise."
Bề mặt thô ráp Cảm giác thô ráp, cộm "The sandpaper had a rough stubble."

Bạn có thể sử dụng từ điển trực tuyến như Google Translate hoặc Merriam-Webster để xem thêm ví dụ và ngữ cảnh sử dụng.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "stubble"! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()