
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
growth nghĩa là sự lớn lên, sự phát triển. Học cách phát âm, sử dụng từ growth qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự lớn lên, sự phát triển
Từ "growth" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈɡrɒθ/ (grà-ốt)
Lưu ý: Để phát âm chính xác, bạn có thể luyện tập theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các công cụ hỗ trợ phát âm trực tuyến. Ví dụ:
Chúc bạn học tốt!
Từ "growth" trong tiếng Anh có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và các ví dụ minh họa:
Các cụm từ thường dùng với "growth":
Lời khuyên để sử dụng "growth" chính xác:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "growth" không? Ví dụ như cách sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể (kinh doanh, y học...) hay muốn tôi cung cấp thêm nhiều ví dụ khác?
The startup’s success was driven by:
a) expansion
b) decline
c) growth
d) stagnation
Which of these factors contribute to a country’s economic _____? (Chọn 2)
a) inflation
b) growth
c) unemployment
d) progress
The plant showed no signs of _____, even after weeks of care.
a) growth
b) shrinkage
c) improvement
d) decay
A sudden _____ in demand forced the factory to increase production.
a) surge
b) growth
c) reduction
d) stability
The team’s _____ was hindered by poor communication. (Chọn 2)
a) development
b) growth
c) failure
d) stagnation
Original: The city’s population has increased significantly.
Rewrite: _____
Original: Improving skills is essential for career advancement.
Rewrite: _____
Original: Their profits rose steadily over the past decade.
Rewrite: _____
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()