subsidy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

subsidy nghĩa là trợ cấp. Học cách phát âm, sử dụng từ subsidy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ subsidy

subsidynoun

trợ cấp

/ˈsʌbsədi//ˈsʌbsədi/

Từ "subsidy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • səbˈsɪdi

Phát âm chi tiết:

  • - giống như "sə" trong tiếng Việt (nhưng hơi ngắn và nhẹ)
  • bˈsɪdi - "b" nghe giống "b" trong "book", "s" nghe giống "s" trong "sun", "ɪ" nghe như âm "i" trong "bit", "dɪ" nghe như âm "di" trong "did", "ˈsɪdi" - phần này được nhấn mạnh.

Bạn có thể tham khảo các từ điển trực tuyến hoặc ứng dụng học tiếng Anh để nghe phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ subsidy trong tiếng Anh

Từ "subsidy" trong tiếng Anh có nghĩa là tín dụng, trợ cấp, hỗ trợ tài chính, thường được chính phủ hoặc các tổ chức khác cung cấp để hỗ trợ chi phí hoặc giá cả của một sản phẩm, dịch vụ hoặc hoạt động. Dưới đây là cách sử dụng từ "subsidy" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong ngữ cảnh kinh tế - chính phủ:

  • General use (Sử dụng chung):

    • "The government offers subsidies to farmers to help them increase crop yields." (Chính phủ cung cấp trợ cấp cho nông dân để giúp họ tăng sản lượng cây trồng.)
    • "Many industries rely on subsidies to remain competitive." (Nhiều ngành công nghiệp dựa vào trợ cấp để duy trì tính cạnh tranh.)
    • "The subsidy for electric vehicles is expected to boost sales." (Trợ cấp cho ô tô điện dự kiến sẽ thúc đẩy doanh số.)
  • Specific contexts (Ngữ cảnh cụ thể):

    • Agricultural subsidies: "Agricultural subsidies are a controversial topic." (Trợ cấp nông nghiệp là một chủ đề gây tranh cãi.)
    • Energy subsidies: "Critics argue that energy subsidies distort the market." (Những người chỉ trích lập luận rằng trợ cấp năng lượng làm sai lệch thị trường.)
    • Education subsidies: "The subsidy for higher education makes it more accessible to students." (Trợ cấp cho giáo dục đại học giúp làm cho nó dễ tiếp cận hơn đối với sinh viên.)

2. Trong ngữ cảnh thương mại - kinh doanh:

  • "The company received a subsidy to develop a new technology." (Công ty nhận được trợ cấp để phát triển một công nghệ mới.)
  • "The subsidy helped to lower the cost of production." (Trợ cấp giúp giảm chi phí sản xuất.)

3. Cách diễn đạt khác:

  • To provide a subsidy: Cung cấp trợ cấp. Ví dụ: "The government is planning to provide a subsidy for renewable energy projects." (Chính phủ đang lên kế hoạch cung cấp trợ cấp cho các dự án năng lượng tái tạo.)
  • A subsidy program: Một chương trình trợ cấp. Ví dụ: "The department runs a subsidy program for small businesses." (Bộ phận này quản lý một chương trình trợ cấp cho các doanh nghiệp nhỏ.)

Dưới đây là một vài ví dụ để bạn hình dung rõ hơn:

  • "The European Union provides subsidies to farmers to support their livelihoods." (Liên minh châu Âu cung cấp trợ cấp cho nông dân để hỗ trợ sinh kế của họ.)
  • "The US government offers subsidies for research and development." (Chính phủ Hoa Kỳ cung cấp trợ cấp cho nghiên cứu và phát triển.)

Lưu ý: "Subsidy" thường được viết hoa khi dùng để chỉ một chương trình hoặc chính sách trợ cấp cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "subsidy" không? Ví dụ như:

  • Phân biệt "subsidy" với "grant"?
  • Cách sử dụng "subsidy" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó?

Bình luận ()