
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
grant nghĩa là cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp. Học cách phát âm, sử dụng từ grant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cho, ban, cấp, sự cho, sự ban, sự cấp
Từ "grant" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào cách sử dụng:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "grant" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:
Các cụm từ liên quan đến "grant":
Tổng kết:
Chức năng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ | Cho phép | I grant you my approval. |
Danh từ | Giải thưởng/Học bổng | She received a scholarship grant. |
Lời khuyên để hiểu rõ hơn:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cho một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn quan tâm đến việc sử dụng "grant" trong ngữ cảnh tài chính, học tập, hay nghệ thuật?
The foundation decided to ______ the researcher’s proposal after careful consideration.
A. grant
B. approve
C. reject
D. fund
Which of the following phrases can replace "give permission" formally? (Choose two)
A. grant permission
B. allow access
C. reject approval
D. provide consent
The judge may ______ a pardon if new evidence emerges.
A. deny
B. grant
C. refuse
D. ignore
The team leader ______ the employee’s leave application due to excessive workload.
A. granted
B. ignored
C. postponed
D. revoked
To ______ someone’s request is to officially agree to it.
A. oppose
B. grant
C. challenge
D. negotiate
Original: The professor gave the students an extension for the assignment.
Rewrite: __________
Original: The government provided financial aid to small businesses.
Rewrite: __________
Original: The committee approved the budget proposal.
Rewrite: __________
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()