grant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

grant nghĩa là cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp. Học cách phát âm, sử dụng từ grant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ grant

grantverb/noun

cho, ban, cấp, sự cho, sự ban, sự cấp

/ɡrɑːnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ grant

Từ "grant" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. Grant (dịch theo nghĩa "granted", "cho phép", "thành công"):

  • Phát âm: /ˈɡrænt/
  • Phát âm chi tiết:
    • ˈɡrænt: Phát âm nguyên âm "a" như âm trong tiếng "cat" hoặc "father". Sau đó phát âm phụ âm "nt" (như trong "want").

2. Grant (dịch theo nghĩa "thưởng, tặng thưởng"):

  • Phát âm: /ɡrɑːnt/
  • Phát âm chi tiết:
    • /ɡrɑːnt: Phát âm nguyên âm "a" như âm trong "car" hoặc "father". Phát âm nguyên âm "a" dài hơn một chút. Phát âm phụ âm "nt" (như trong "want").

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo các phát âm trên.
  • Nên luyện tập thường xuyên để làm quen với cách phát âm chính xác.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ grant trong tiếng Anh

Từ "grant" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:

1. Grant (v): Cho phép, cấp phép, trao quyền

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "grant". Nó có nghĩa là cho phép, cấp phép hoặc trao quyền cho ai đó làm gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I grant you this one thing." (Tôi cho phép bạn điều này một.)
    • "The judge granted the defendant's request." (Tòa án cấp phép yêu cầu của bị cáo.)
    • "We grant permission for you to enter the building." (Chúng tôi cho phép bạn vào tòa nhà.)
    • "He grants interviews to the press." (Anh ấy cấp quyền phỏng vấn cho giới truyền thông.)

2. Grant (n): Giải thưởng, trợ cấp, học bổng

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa của “grant” như một khoản tiền hoặc giải thưởng do tổ chức hoặc cơ quan cấp cho ai đó.
  • Ví dụ:
    • "She received a grant for her research project." (Cô ấy nhận được một trợ cấp cho dự án nghiên cứu của mình.)
    • "The university offers grants to international students." (Trường đại học cung cấp học bổng cho sinh viên quốc tế.)
    • "The government grants funding to support the arts." (Chính phủ cấp vốn để hỗ trợ nghệ thuật.)

3. Grant (v) - (động từ hiếm gặp, mang nghĩa "tạo ra, sản xuất" - thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể)

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh rất chuyên biệt, "grant" có thể được sử dụng như một động từ để mang nghĩa "tạo ra, sản xuất" một thứ gì đó. Nghĩa này ít phổ biến hơn.
  • Ví dụ: "The artist grants a beautiful vision." (Nhà nghệ sĩ tạo ra một tầm nhìn đẹp.) (Đây là một ví dụ mang tính nghệ thuật và không thường thấy.)

Các cụm từ liên quan đến "grant":

  • Grant application: (Đơn xin trợ cấp)
  • Grant proposal: (Đề xuất xin trợ cấp)
  • Grant money: (Tiền trợ cấp)
  • Grant agreement: (Thỏa thuận cấp trợ cấp)

Tổng kết:

Chức năng Nghĩa Ví dụ
Động từ Cho phép I grant you my approval.
Danh từ Giải thưởng/Học bổng She received a scholarship grant.

Lời khuyên để hiểu rõ hơn:

  • Xem xét ngữ cảnh: Cách sử dụng của "grant" phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Chú ý đến động từ đi kèm: Các động từ đi kèm với "grant" sẽ giúp bạn xác định nghĩa của nó.
  • Tìm kiếm ví dụ: Tìm kiếm các ví dụ sử dụng "grant" trong các tình huống khác nhau để hiểu rõ hơn cách sử dụng của nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cho một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn quan tâm đến việc sử dụng "grant" trong ngữ cảnh tài chính, học tập, hay nghệ thuật?

Thành ngữ của từ grant

take somebody/something for granted
to be so used to somebody/something that you do not recognize their true value any more and do not show that you are grateful
  • Her husband was always there and she just took him for granted.
  • We take having an endless supply of clean water for granted.
take it for granted (that…)
to believe something is true without first making sure that it is
  • I just took it for granted that he'd always be around.
  • She seemed to take it for granted that I would go with her to New York.

Luyện tập với từ vựng grant

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The government will ________ funding to support renewable energy projects.
  2. She refused to ________ his request for an extension, citing strict deadlines.
  3. The committee agreed to ________ her wish to transfer departments after the review.
  4. The university will ________ scholarships based on academic merit and financial need.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The foundation decided to ______ the researcher’s proposal after careful consideration.
    A. grant
    B. approve
    C. reject
    D. fund

  2. Which of the following phrases can replace "give permission" formally? (Choose two)
    A. grant permission
    B. allow access
    C. reject approval
    D. provide consent

  3. The judge may ______ a pardon if new evidence emerges.
    A. deny
    B. grant
    C. refuse
    D. ignore

  4. The team leader ______ the employee’s leave application due to excessive workload.
    A. granted
    B. ignored
    C. postponed
    D. revoked

  5. To ______ someone’s request is to officially agree to it.
    A. oppose
    B. grant
    C. challenge
    D. negotiate

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The professor gave the students an extension for the assignment.
    Rewrite: __________

  2. Original: The government provided financial aid to small businesses.
    Rewrite: __________

  3. Original: The committee approved the budget proposal.
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. grant
  2. grant
  3. honor (nhiễu)
  4. award (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. A (grant), B (approve)
  2. A (grant permission), D (provide consent)
  3. B (grant)
  4. D (revoked)
  5. B (grant)

Bài tập 3:

  1. The professor granted the students an extension for the assignment.
  2. The government granted financial aid to small businesses.
  3. The committee approved the budget proposal. (không dùng "grant")

Bình luận ()