succumb là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

succumb nghĩa là không chống nổi. Học cách phát âm, sử dụng từ succumb qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ succumb

succumbverb

không chống nổi

/səˈkʌm//səˈkʌm/

Từ "succumb" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈsʌk.ʌm

Phân tích chi tiết:

  • ˈsʌk: Phát âm giống như "succ" trong "succulent" nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh.
  • ʌm: Phát âm giống như "um" ngắn, với nguyên âm "u" hơi tròn miệng.

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ succumb trong tiếng Anh

Từ "succumb" trong tiếng Anh có nghĩa là quỳ gối, đầu hàng, hoặc chịu khuất phục trước áp lực, sức mạnh hoặc cảm xúc nào đó. Nó thường mang sắc thái về sự thất bại, thua cuộc, hoặc không thể chống cự được.

Dưới đây là cách sử dụng từ "succumb" với các ví dụ cụ thể:

1. Đầu hàng (Military/Figurative):

  • Ví dụ: "The army ultimately succumbed to the enemy's superior forces." (Quân đội cuối cùng đã đầu hàng trước sức mạnh vượt trội của đối phương.)
  • Ví dụ: "He succumbed to the pressure and confessed his secret." (Ông ấy đã đầu hàng trước áp lực và thú nhận bí mật của mình.)

2. Chịu khuất phục (Emotional/Psychological):

  • Ví dụ: "She succumbed to her grief after hearing the news." (Cô ấy đã chịu khuất phục trước nỗi đau sau khi nghe tin tức.)
  • Ví dụ: "He succumbed to temptation and broke his promise." (Anh ấy đã chịu khuất phục trước cám dỗ và phá vỡ lời hứa của mình.)

3. Chịu tác động (Physical/Environmental):

  • Ví dụ: "The city was eventually succumbing to the effects of the drought." (Thành phố cuối cùng đã chịu tác động của tình trạng hạn hán.) (Ít phổ biến hơn, thường dùng cho các sự kiện tự nhiên kéo dài.)

Phân biệt với các từ đồng nghĩa:

  • Yield: Thường mang ý nghĩa nhường nhịn, thỏa hiệp hơn. (Ví dụ: "The company yielded to the demands of the shareholders.")
  • Surrender: Thường dùng trong ngữ cảnh quân sự, nhấn mạnh việc đầu hàng một cách chính thức. (Ví dụ: "The rebels surrendered their weapons.")
  • Give in: Thường mang ý nghĩa thất bại, không thể chống cự được một cách nhẹ nhàng hơn. (Ví dụ: "He gave in to his hunger and ate the whole cake.")

Lưu ý: "Succumb" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa đơn giản.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ khác trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Oxford Learner's Dictionaries.


Bình luận ()