suspend là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

suspend nghĩa là đình chỉ. Học cách phát âm, sử dụng từ suspend qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ suspend

suspendverb

đình chỉ

/səˈspend//səˈspend/

Từ "suspend" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /səˈpɛnd/

Cụ thể:

  • - nghe giống như "suh" (như trong "sun")
  • ˈpɛnd - nghe giống như "pend" (như trong "pen") - trọng âm rơi vào âm tiết này.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ suspend trong tiếng Anh

Từ "suspend" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo ngữ cảnh:

1. Dừng lại tạm thời (to stop temporarily)

  • Ý nghĩa: Dừng lại hoạt động hoặc tiến trình nào đó trong một khoảng thời gian nhất định, thường là để điều tra, sửa chữa, hoặc chờ đợi.
  • Ví dụ:
    • "The meeting was suspended due to a power outage." (Cuộc họp bị tạm dừng do mất điện.)
    • "The game was suspended after the referee called several fouls." (Trận đấu bị tạm dừng sau khi trọng tài thổi nhiều lỗi.)
    • "He suspended his work to care for his sick child." (Anh ấy tạm dừng công việc để chăm sóc con bị bệnh.)

2. Cho nghỉ học hoặc hết hạn (to cancel or terminate)

  • Ý nghĩa: Hủy bỏ, chấm dứt quyền lợi hoặc hoạt động nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The student was suspended from school for cheating." (Học sinh bị đình chỉ khỏi trường vì gian lận.)
    • "Her contract was suspended because of a dispute." (Hợp đồng của cô bị tạm dừng vì tranh chấp.)
    • "The flight was suspended due to bad weather." (Chuyến bay bị tạm dừng vì thời tiết xấu.)

3. Treo lên, lơ lửng (to hang or swing)

  • Ý nghĩa: Giữ một vật ở giữa không khí, không chạm đất.
  • Ví dụ:
    • "The suspenseful music made the pendulum suspend in the air." (Âm nhạc kịch tính khiến quả lắc lơ lửng trên không.)
    • "The lights were suspended from the ceiling." (Đèn được treo lơ lửng từ trần nhà.)

4. (của một phép màu, tiền bạc, v.v.) Có khả năng hoặc có tiềm năng (to have the possibility of happening)

  • Ý nghĩa: (Thường dùng trong văn học, thần thoại) Sang trọng, có khả năng xảy ra, có tiềm năng.
  • Ví dụ:
    • "A wreath of flowers was suspended above the altar." (Một vòng hoa hoa được treo lơ lửng phía trên bàn thờ.)
    • “The story is suspended in an atmosphere of anticipation.” (Câu chuyện được treo lơ lửng trong không khí của sự chờ đợi.)

Cấu trúc thường dùng:

  • Suspend [something] (vào) [something] (Tạm dừng cái gì đó vào cái gì đó)
    • Ví dụ: “They suspended the bridge.” (Họ tạm dừng cầu.)
  • Suspend operations (Tạm dừng hoạt động)
  • Suspend a decision (Tạm dừng quyết định)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ ngữ cảnh.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "suspend" không? Ví dụ: bạn muốn tôi cho thêm ví dụ về cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể, hay muốn tôi so sánh nó với các từ đồng nghĩa nào?


Bình luận ()