swear là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

swear nghĩa là lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa. Học cách phát âm, sử dụng từ swear qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ swear

swearverb

lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa

/swɛː/
Định nghĩa & cách phát âm từ swear

Phát âm từ "swear" trong tiếng Anh như sau:

  • Nguyên âm: /swɛər/
    • /sw/ được phát âm giống như âm "sw" trong "swim".
    • /ɛər/ được phát âm giống như âm "air" trong "bear".

Vậy tổng thể, "swear" được phát âm là: swair (có phát âm nhẹ vào cuối).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ swear trong tiếng Anh

Từ "swear" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Đảm bảo, hứa hẹn (Verb):

  • To promise solemnly: Đây là nghĩa phổ biến nhất.

    • Example: "I swear on my life that I didn't see him." (Tôi thề một mạng sống rằng tôi không thấy anh ta.)
    • Another example: "She swore to keep the secret." (Cô ấy đã hứa sẽ giữ bí mật.)
  • To pledge or vow:

    • Example: "He swore allegiance to the king." (Ông ta đã tuyên thệ trung thành với nhà vua.)

2. Sử dụng lời nguyền rủa, thề (Verb):

  • To utter an oath: Nghĩa này mang tính trang trọng và thường liên quan đến tôn giáo hoặc lễ nghi.

    • Example: "The priest swore a solemn prayer." (Giáo sĩ đã thề một lời cầu nguyện trang trọng.)
  • To curse: (Thường gặp trong cách diễn đạt thông tục)

    • Example: "He swore loudly after falling." (Anh ta lẩm bẩm những lời chửi rủa sau khi ngã.)

3. Từ "swear" (Danh từ):

  • An oath or promise: (Lời thề, lời hứa)

    • Example: "His swear was genuine." (Lời thề của anh ta là chân thành.)
  • A curse or incantation: (Lời nguyền, lời cầu ma)

    • Example: "The ancient text contained many swears." (Cuốn sách cổ chứa nhiều lời nguyền.)

4. Swear (Adjective): (Ít dùng)

  • Oath-bound; solemnly sworn: (Thề, đã tuyên thệ) - Cách dùng này khá hiếm.

Các cụm từ liên quan đến "swear":

  • Swear an oath: Thề
  • Swear someone off: Tuyên bố không liên lạc với ai nữa (thường là vì tức giận)
    • Example: "I swear him off forever!" (Tôi tuyên bố sẽ không liên lạc với anh ta nữa!)
  • Swear blind: Thề một cách chân thành, thề bằng mạng sống.
    • Example: "He swore blind that he was innocent." (Anh ta thề bằng mạng sống rằng anh ta vô tội.)

Lưu ý:

  • "Swear" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với các từ khác để diễn tả lời hứa hoặc lời thề.
  • Trong tiếng nói thông tục, có thể sử dụng các từ như "vow," "promise," "bet," thay thế cho "swear."

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể của từ "swear" không? Ví dụ như cách sử dụng nó trong các loại văn bản khác nhau, hoặc các ví dụ cụ thể hơn?

Thành ngữ của từ swear

swear blind
(informal)to say that something is definitely true
  • He swore blind that he’d already paid back the money he owed me.
  • He swore blind that you knew all about it.
swear like a trooper
(old-fashioned, British English)to often use very rude or offensive language

    Bình luận ()