
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
revile nghĩa là Revile. Học cách phát âm, sử dụng từ revile qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Revile
Từ "revile" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần chia khoảng dừng (stress) nằm ở âm tiết thứ hai (vaɪl).
Dưới đây là cách phân tích từng phần:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "revile" trong tiếng Anh có nghĩa là phỉ báng, nguyền rủa, bỉ mó, lên án một cách gay gắt. Nó diễn tả hành động hoặc lời nói chỉ trích, coi thường một người hoặc một điều gì đó một cách tồi tệ, thường là công khai.
Dưới đây là cách sử dụng từ "revile" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:
Lưu ý: "Revile" là một từ khá ít dùng trong tiếng Anh hiện đại. Thay thế bằng các từ như "criticize," "condemn," hoặc "denounce" có thể phù hợp hơn trong nhiều tình huống.
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "revile" trong tiếng Anh!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()