revile là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

revile nghĩa là Revile. Học cách phát âm, sử dụng từ revile qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ revile

revileverb

Revile

/rɪˈvaɪl//rɪˈvaɪl/

Từ "revile" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɪˈvaɪl

Phần chia khoảng dừng (stress) nằm ở âm tiết thứ hai (vaɪl).

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • - nghe như "ri" (như trong "river")
  • ˈvaɪl - nghe như "vail" (như trong "veil")
  • l - nghe như "l" đơn giản

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ revile trong tiếng Anh

Từ "revile" trong tiếng Anh có nghĩa là phỉ báng, nguyền rủa, bỉ mó, lên án một cách gay gắt. Nó diễn tả hành động hoặc lời nói chỉ trích, coi thường một người hoặc một điều gì đó một cách tồi tệ, thường là công khai.

Dưới đây là cách sử dụng từ "revile" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Sử dụng như động từ (verb):

  • Ví dụ 1: "The critics reviled his latest play as a complete disaster." (Các nhà phê bình phỉ báng vở mới của anh ta là một thảm họa hoàn toàn.)
  • Ví dụ 2: "He was reviled by the public for his unethical behavior." (Anh ta bị công chúng lên án gay gắt vì hành vi không đạo đức của mình.)
  • Ví dụ 3: "She reviled him with harsh words, accusing him of betrayal." (Cô ta nguyền rủa anh ta bằng những lời cay độc, buộc tội anh ta phản bội.)

2. Các sắc thái nghĩa:

  • Phỉ báng (to defame): "Revile" thường có sắc thái mạnh hơn "to defame". "To defame" chỉ đơn giản là làm tổn hại uy tín của ai đó, còn "to revile" thể hiện sự thù hận, ác ý và chỉ trích tàn nhẫn.
  • Nguyền rủa (to curse): Từ này cũng có nghĩa là nguyền rủa, đặc biệt là khi dùng trong ngữ cảnh tích cực hơn (ví dụ: "He reviled the enemy with a curse").

3. Cấu trúc câu:

  • Subject + revile + object (noun or pronoun)
  • Subject + reviled + object
  • (Passive voice) Object + was reviled by subject

4. Từ đồng nghĩa:

  • Criticize (chỉ trích) - thường nhẹ nhàng hơn
  • Condemn (phán xét một cách nghiêm khắc) - có nghĩa mạnh hơn
  • Denounce (phản bác, lên án)
  • Defame (làm tổn hại uy tín)
  • Vilify (làm nhục, hạ thấp)

Lưu ý: "Revile" là một từ khá ít dùng trong tiếng Anh hiện đại. Thay thế bằng các từ như "criticize," "condemn," hoặc "denounce" có thể phù hợp hơn trong nhiều tình huống.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "revile" trong tiếng Anh!


Bình luận ()