swish là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

swish nghĩa là Swish. Học cách phát âm, sử dụng từ swish qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ swish

swishverb

Swish

/swɪʃ//swɪʃ/

Từ "swish" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Swish (như "wish" nhưng phát âm nhanh):

  • Phần "sw": Giống như tiếng "swim" nhưng ngắn hơn và nhanh hơn. Âm "s" được phát âm rõ ràng.

  • Phần "ish": Giống như tiếng "fish" nhưng ngắn hơn. Âm "i" được phát âm ngắn, không kéo dài.

  • Tổng hợp: Phát âm nhanh, liên tục, gần giống như một tiếng "wish" được nói rất nhanh.

    • Ví dụ: "The curtain swished as it closed." (Rèm cửa swish khi đóng lại.)

2. Swish (như "wish" nhưng nhấn mạnh âm "sh"):

  • Phần "sw": Giống như tiếng "swim".

  • Phần "ish": Quan trọng là bạn phải nhấn mạnh âm "sh" ở cuối từ.

  • Tổng hợp: Phát âm "swish" với sự nhấn mạnh vào âm "sh".

    • Ví dụ: "The sound of the scarf swished through the air." (Tiếng gió xào xạc khi chiếc khăn vo ve qua không khí.)

Mẹo để phát âm chính xác:

  • Luyện tập phát âm âm "sh": Đây là âm quan trọng nhất trong từ "swish".
  • Lắng nghe người bản xứ: Nghe cách người bản xứ phát âm từ "swish" và cố gắng bắt chước. Bạn có thể tìm thấy các đoạn audio trên Google hoặc các trang web dạy tiếng Anh.
  • Ghi âm và so sánh: Ghi âm lại cách bạn phát âm và so sánh với cách phát âm chuẩn.

Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm từ "swish" trên YouTube:

Chúc bạn thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ swish trong tiếng Anh

Từ "swish" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Âm thanh lướt, xào xạc: Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của "swish". Nó mô tả một âm thanh nhanh, lướt, thường liên quan đến chuyển động hoặc vật liệu chuyển động.

  • Ví dụ:
    • "The curtain swished as the wind blew through the room." (Rèm cửa xào xạc khi gió thổi qua phòng.)
    • "The swimmer's hair swished past her face." (Tóc của người bơi lội lướt qua mặt cô ấy.)
    • "There was a swishing sound as the branches moved in the breeze." (Có âm thanh xào xạc khi cành cây chuyển động trong gió.)

2. (Trong bóng rổ, khúc côn cầu,...) một động tác dứt khoát, nhanh chóng: Trong các môn thể thao này, "swish" thường được dùng để chỉ khi bóng hoặc puck đi qua vòng và không bị ghi điểm.

  • Ví dụ:
    • "He swished a three-pointer!" (Anh ấy ghi một cú ném 3 điểm!)
    • "The puck swished through the net." (Puck đã đi qua lưới.)

3. (Trong quần áo,...) một động tác khoét, xé nhanh: "Swish" có thể mô tả việc một bộ quần áo (thường là áo khoác hoặc váy) 'khoét' hoặc 'xé' nhẹ khi người mặc di chuyển.

  • Ví dụ:
    • “Her long scarf swished as she walked.” (Dây khăn quàng cổ dài của cô ấy xào xạc khi cô ấy đi.)
    • "The fringes of his jacket swished with every movement." (Lông xụp của chiếc áo khoác của anh ấy xào xạc với mỗi chuyển động.)

4. (Ít phổ biến hơn) Trạng thái nhanh chóng, dứt khoát: Đôi khi, "swish" được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc chuyển đổi diễn ra rất nhanh và trơn tru.

  • Ví dụ:
    • "The waiter swished away the empty plates." (Người phục vụ nhanh chóng cuốn đi các đĩa trống.) - Ở đây "swish" diễn tả sự nhanh chóng

Lưu ý: "Swish" thường được sử dụng như một động từ hoặc một tính từ ngắn gọn.

Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ "swish" trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary. Bạn cũng có thể thử tìm kiếm "swish" trên YouTube để xem nó được sử dụng trong các video thể thao hoặc phim ảnh.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "swish" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho bạn thêm các ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh nhất định?


Bình luận ()