swiftly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

swiftly nghĩa là nhanh chóng. Học cách phát âm, sử dụng từ swiftly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ swiftly

swiftlyadverb

nhanh chóng

/ˈswɪftli//ˈswɪftli/

Từ "swiftly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈswɪftli

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • swift: /ˈswɪft/ - Phát âm như "swift" trong "swiftly"
  • –ly: - Phần đuôi đuôi trạng từ, phát âm giống như "li" trong "quickly"

Tổng hợp:

  • sw (như "sw" trong "swim") + iːft (giống như "if" nhưng phát âm "ee" dài) + li (như "li" trong "light")

Bạn có thể tìm kiếm bản ghi âm phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ swiftly trong tiếng Anh

Từ "swiftly" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhanh chóng, mau lẹ". Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:

1. Miêu tả hành động diễn ra nhanh chóng:

  • He swiftly opened the door. (Anh ấy nhanh chóng mở cửa.)
  • The river flowed swiftly downstream. (Sông nước chảy nhanh chóng theo dòng chảy xuôi.)
  • She swiftly typed the email. (Cô ấy nhanh chóng soạn email.)
  • The detective swiftly investigated the crime scene. (Nhà điều tra nhanh chóng điều tra hiện trường vụ án.)

2. Mô tả sự thay đổi nhanh chóng:

  • Prices swiftly rose after the announcement. (Giá cả nhanh chóng tăng sau thông báo.)
  • The rumors spread swiftly throughout the town. (Những tin đồn lan nhanh chóng khắp thị trấn.)
  • The disease swiftly took hold of the population. (Dịch bệnh nhanh chóng lan rộng trong dân số.)

3. Thường được sử dụng với các trạng từ chỉ hướng, chuyển động, hoặc cách làm:

  • He stepped swiftly across the room. (Anh bước nhanh chóng qua phòng.)
  • The runner swiftly completed the race. (Vận động viên chạy nhanh chóng hoàn thành cuộc đua.)
  • She spoke swiftly and concisely. (Cô ấy nói nhanh chóng và súc tích.)

Lưu ý:

  • "Swiftly" thường đi kèm với một danh từ hoặc động từ. Nó diễn tả cách thức hành động đó được thực hiện.
  • Bạn có thể thay thế "swiftly" bằng các từ đồng nghĩa như "quickly", "rapidly", "promptly" tùy theo ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "swiftly", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "using swiftly in a sentence" hoặc hỏi tôi cụ thể hơn về một tình huống bạn muốn sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn trong một tình huống nào đó không? Ví dụ: bạn muốn tôi viết một câu sử dụng "swiftly" để mô tả một người đang chạy, hoặc một tình huống nào đó liên quan đến giá cả?


Bình luận ()