synchronization là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

synchronization nghĩa là đồng bộ hóa. Học cách phát âm, sử dụng từ synchronization qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ synchronization

synchronizationnoun

đồng bộ hóa

/ˌsɪŋkrənaɪˈzeɪʃn//ˌsɪŋkrənəˈzeɪʃn/

Từ "synchronization" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ˌsɪn.krə.ˈnaɪ.zeɪ.ʃən/

  • syn-: nghe như "sin" (như trong "sin")
  • chroo: nghe như "kru" (như trong "cruel")
  • nay: nghe như "nay" (như trong "nay")
  • zee: nghe như "zee" (như trong "see")
  • shun: nghe như "shun" (như trong "sun")

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web phát âm như Forvo (https://forvo.com/word/synchronization/) để nghe phát âm chính xác.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ synchronization trong tiếng Anh

Từ "synchronization" trong tiếng Anh có nghĩa là sự đồng bộ, sự phối hợp, hoặc sự đồng nhất giữa hai hoặc nhiều thứ. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Đồng bộ hóa dữ liệu/thiết bị:

  • Meaning: Alignment or coordination of data, systems, or devices so they operate together in a consistent manner.
  • Example:
    • "We need to synchronize our calendars to make sure our meetings don't overlap." (Chúng ta cần đồng bộ hóa lịch để đảm bảo các cuộc họp của chúng ta không trùng lặp.)
    • "The watches are synchronized with the atomic clock." (Các đồng hồ đã đồng bộ với đồng hồ nguyên tử.)
    • "Data synchronization is crucial for maintaining consistent information across multiple databases." (Đồng bộ hóa dữ liệu là rất quan trọng để duy trì thông tin nhất quán trên nhiều cơ sở dữ liệu.)

2. Đồng bộ hóa nhịp điệu/giai điệu:

  • Meaning: The process of making two or more things happen at the same time.
  • Example:
    • "The singer and the band were perfectly synchronized during the performance." (Ca sĩ và ban nhạc đã hoàn hảo đồng bộ hóa trong buổi biểu diễn.)
    • "The movements of the dancers were synchronized to the music." (Những chuyển động của vũ công đã đồng bộ với âm nhạc.)

3. Trong công nghệ/kỹ thuật:

  • Meaning: The process of coordinating actions to occur at the same time. (Thường dùng trong lập trình và kỹ thuật)
  • Example:
    • "The synchronization between the software and the hardware is essential for a smooth user experience." (Sự đồng bộ hóa giữa phần mềm và phần cứng là rất quan trọng để có trải nghiệm người dùng mượt mà.)
    • "We are working on improving the network synchronization to reduce latency." (Chúng tôi đang làm việc để cải thiện đồng bộ hóa mạng để giảm độ trễ.)

4. Trong sinh học/y học:

  • Meaning: The coordination of physiological processes.
  • Example:
    • "The synchronization of the heartbeat and breathing is controlled by the brain." (Sự đồng bộ hóa nhịp tim và hô hấp được kiểm soát bởi não.)

5. Trong thuật ngữ chung:

  • Meaning: Agreement, compatibility, or harmony. (Ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể sử dụng.)
  • Example: "There's a remarkable synchronization between his ideas and those of Einstein." (Có một sự đồng bộ đáng kinh ngạc giữa những ý tưởng của ông và những ý tưởng của Einstein.)

Các dạng khác của "synchronization":

  • Synchronize (verb): Động từ - "to bring into alignment" (để đưa vào sự đồng bộ)
  • Synchronized (adjective): Danh từ - "coordinated in timing and movement" (đồng bộ về thời gian và chuyển động)
  • Synchronization (noun): Danh động từ - "the act of synchronizing" (hành động đồng bộ hóa)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "synchronization" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một lĩnh vực cụ thể như lập trình, hoặc bạn muốn một ví dụ dài hơn về cách nó được sử dụng trong một câu?


Bình luận ()