process là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

process nghĩa là quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý. Học cách phát âm, sử dụng từ process qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ process

processnoun/verb

quá trình, sự tiến triển, quy trình, chế biến, gia công, xử lý

/ˈprəʊsɛs/
Định nghĩa & cách phát âm từ process

Từ "process" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Process (noun - danh từ - quy trình, phương pháp):

  • Phát âm: /ˈprɔː.sɛs/
  • Giải thích:
    • ˈprɔː: giống như "pro" trong "problem" + "a" trong "father"
    • sɛs: giống như "sess" trong "assess" (nhấn vào âm tiết này)

2. Process (verb - động từ - xử lý, tiến hành):

  • Phát âm: /prəˈsɛs/
  • Giải thích:
    • prə: Giống như "prah" (âm "a" rất ngắn)
    • ˈsɛs: Giống như "sess" trong "assess" (nhấn vào âm tiết này)

Mẹo nhỏ:

  • Khi nói về một "process" (quy trình), bạn thường sẽ nhấn mạnh âm tiết đầu tiên (ˈprɔː).
  • Khi nói về "process" (xử lý), bạn sẽ nhấn mạnh âm tiết thứ hai (/prəˈsɛs/).

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên YouTube hoặc các trang web dạy tiếng Anh để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ process trong tiếng Anh

Từ "process" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ:

1. Là động từ (Verb):

  • Định nghĩa: Thực hiện, xử lý, tiến hành, hoàn thành một quy trình hoặc tác vụ.
  • Ví dụ:
    • "We need to process this information carefully." (Chúng ta cần xử lý thông tin này cẩn thận.)
    • "The bank will process your loan application." (Ngân hàng sẽ tiến hành hồ sơ khoản vay của bạn.)
    • "Please process the order and ship it to me." (Vui lòng hoàn thành đơn hàng và gửi cho tôi.)
    • "The computer is processing the data." (Máy tính đang xử lý dữ liệu.)

2. Là danh từ (Noun):

  • a) Quy trình/Quy tắc: Một chuỗi các bước hoặc hoạt động được thực hiện để đạt được một mục tiêu.
    • Ví dụ:
      • "This is a complicated process." (Đây là một quy trình phức tạp.)
      • "The hiring process takes several weeks." (Quy trình tuyển dụng kéo dài vài tuần.)
      • "He followed the correct process for filing taxes." (Anh ta đã tuân theo quy trình chính xác để nộp thuế.)
  • b) Một tác vụ/Hoạt động cụ thể: Một việc cần phải được thực hiện.
    • Ví dụ:
      • "The process of making coffee is simple." (Quy trình làm cà phê rất đơn giản.)
      • "Data processing is essential for many businesses." (Xử lý dữ liệu là điều cần thiết đối với nhiều doanh nghiệp.)
  • c) (Trong sinh học/y học) Quá trình sinh học: Một chuỗi các sự kiện sinh học.
    • Ví dụ:
      • "The cellular process of photosynthesis." (Quá trình sinh học quang hợp của tế bào.)

3. Sử dụng với cụm từ:

  • "Process payment": Thanh toán (ví dụ: thanh toán bằng thẻ tín dụng)
  • "Process information": Xử lý thông tin
  • "Process data": Xử lý dữ liệu
  • "Process through": Đi qua, xử lý trong một quy trình (ví dụ: "I need to process this through my manager.")

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "process" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp cho tôi một câu hoặc đoạn văn bạn đang muốn phân tích.

Bạn có thể tìm thêm thông tin về từ "process" trên các trang web sau:

Hy vọng điều này giúp bạn!


Bình luận ()