systematically là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

systematically nghĩa là một cách có hệ thống. Học cách phát âm, sử dụng từ systematically qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ systematically

systematicallyadverb

một cách có hệ thống

/ˌsɪstəˈmætɪkli//ˌsɪstəˈmætɪkli/

Từ "systematically" có cách phát âm như sau:

/ˈsɪstəmətɪkli/

Phát âm chi tiết:

  • sys - nghe như "sís" (giống "sys" trong "system")
  • tem - nghe như "tem" (như trong "tempo")
  • at - nghe như "át"
  • ic - nghe như "ik"
  • ally - nghe như "ali"
  • ly - nghe như "li"

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng phát âm tiếng Anh như Forvo (https://forvo.com/word/systematically/) để nghe cách phát âm chính xác.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ systematically trong tiếng Anh

Từ "systematically" (một tính từ) có nghĩa là một cách có hệ thống, có phương pháp, có kế hoạch. Nó thường được sử dụng để mô tả cách một tác vụ, quá trình, nghiên cứu, hoặc suy nghĩ được thực hiện một cách có trật tự và logic.

Dưới đây là cách sử dụng "systematically" trong các tình huống khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả cách thực hiện một tác vụ hoặc quá trình:

  • General usage: "She systematically organized her files on the computer." (Cô ấy một cách có hệ thống sắp xếp các tệp trên máy tính.)
  • Scientific research: "The researchers systematically analyzed the data to identify patterns." (Các nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu một cách hệ thống để xác định các mẫu.)
  • Problem-solving: "He systematically approached the problem, breaking it down into smaller steps." (Anh ấy tiếp cận vấn đề một cách có hệ thống, chia nhỏ nó thành các bước nhỏ hơn.)

2. Mô tả cách suy nghĩ hoặc phân tích:

  • Logical reasoning: "He systematically considered all the arguments before making a decision." (Anh ấy một cách có hệ thống xem xét tất cả các lập luận trước khi đưa ra quyết định.)
  • Critical analysis: "The critic systematically deconstructed the novel’s themes." (Nhà phê bình một cách có hệ thống phân tích các chủ đề của cuốn tiểu thuyết.)

3. Phối hợp với các từ/cụm từ khác:

  • Systematically investigate: Nghiên cứu một cách có hệ thống. (e.g., "The police are systematically investigating the crime.")
  • Systematically analyze: Phân tích một cách có hệ thống. (e.g., "The economist systematically analyzed the market trends.")
  • Systematically develop: Phát triển một cách có hệ thống. (e.g., "The company is systematically developing new products.")
  • Systematically evaluate: Đánh giá một cách có hệ thống. (e.g., "The teacher systematically evaluated the students’ work.")

Lưu ý:

  • "Systematically" thường được sử dụng với các động từ chia ở dạng nguyên thể hoặc quá khứ phân từ (gerund).
  • Nó nhấn mạnh sự chú ý đến quy trình, thứ tự và logic trong mọi việc.

Tóm lại, “systematically” là một từ hữu ích để tăng tính chính xác và chuyên nghiệp trong giao tiếp bằng tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một cái gì đó được thực hiện theo một cách được lên kế hoạch và có tổ chức.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho ví dụ về cách sử dụng "systematically" trong một lĩnh vực cụ thể nào đó (như khoa học, kinh doanh, hoặc giáo dục)?


Bình luận ()