Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
tarnish nghĩa là làm mờ đi. Học cách phát âm, sử dụng từ tarnish qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
làm mờ đi
Từ "tarnish" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: thahn-rish
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "tarnish" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, thường liên quan đến việc làm hỏng một thứ gì đó, giảm giá trị hoặc vẻ đẹp của nó. Dưới đây là cách sử dụng từ "tarnish" và các nghĩa chính của nó:
Tổng kết:
| Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Làm hỏng, xỉn màu | to tarnish (động từ) | The silver tarnished. |
| Làm suy giảm uy tín | to tarnish (động từ) | His reputation tarnished. |
| Làm mờ đi bằng cảm xúc tiêu cực | (cụm từ) | He tarnish the memory with regret. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "tarnish" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()