tarnish là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tarnish nghĩa là làm mờ đi. Học cách phát âm, sử dụng từ tarnish qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tarnish

tarnishverb

làm mờ đi

/ˈtɑːnɪʃ//ˈtɑːrnɪʃ/

Từ "tarnish" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • tahn - phát âm giống như "tan" nhưng kéo dài hơn một chút, nhấn mạnh vào âm "ahn".
  • rish - phát âm giống như "r" quen thuộc, sau đó là "ish" giống như "ish" trong từ "fish".

Tổng hợp: thahn-rish

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tarnish trong tiếng Anh

Từ "tarnish" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, thường liên quan đến việc làm hỏng một thứ gì đó, giảm giá trị hoặc vẻ đẹp của nó. Dưới đây là cách sử dụng từ "tarnish" và các nghĩa chính của nó:

1. Làm hỏng, xỉn màu (to lose luster or shine):

  • Ý nghĩa: "Tarnish" thường được dùng để mô tả việc một vật liệu, đặc biệt là kim loại, bị xỉn màu, phai màu, hoặc bị ăn mòn.
  • Ví dụ:
    • "The silver jewelry tarnished after being exposed to air and moisture." (Vật trang sức bạc bị xỉn màu sau khi tiếp xúc với không khí và độ ẩm.)
    • "The paint on the car tarnished over time." (Ván sơn trên xe bị phai màu theo thời gian.)
  • Cấu trúc thường dùng: to tarnish (động từ)

2. Làm suy giảm uy tín, danh dự, hoặc phẩm chất (to damage one's reputation):

  • Ý nghĩa: "Tarnish" có thể dùng để chỉ việc một người hoặc một tổ chức bị tổn hại uy tín, danh dự, hoặc phẩm chất do những hành động sai trái, tai tiếng, hoặc những lời chỉ trích.
  • Ví dụ:
    • "His scandal tarnished his reputation." (Skandal của anh ta đã làm suy giảm danh tiếng của anh ta.)
    • "The scandal tarnished the company's image." (Skandal đã làm hỏng hình ảnh của công ty.)
  • Cấu trúc thường dùng: to tarnish (động từ)

3. (Cụm từ) - tarnish something with bitterness/regret/doubt (làm mờ đi bằng sự cay đắng/hối tiếc/hoài nghi):

  • Ý nghĩa: Một cách diễn đạt ẩn dụ, "tarnish" được dùng để chỉ việc một kỷ niệm đẹp hoặc một điều gì đó tích cực bị làm mờ đi bởi những cảm xúc tiêu cực.
  • Ví dụ:
    • "She tried to tarnish the memory of their trip with her complaints." (Cô ấy cố gắng làm mờ đi ký ức về chuyến đi của họ bằng những phàn nàn của mình.)

Tổng kết:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Làm hỏng, xỉn màu to tarnish (động từ) The silver tarnished.
Làm suy giảm uy tín to tarnish (động từ) His reputation tarnished.
Làm mờ đi bằng cảm xúc tiêu cực (cụm từ) He tarnish the memory with regret.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "tarnish" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()