falter là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

falter nghĩa là chùn bước. Học cách phát âm, sử dụng từ falter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ falter

falterverb

chùn bước

/ˈfɔːltə(r)//ˈfɔːltər/

Từ "falter" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈfæl.tər

Phát âm chi tiết:

  • ˈfæl: Phát âm giống như "faal" (nhấn mạnh âm "fal")
  • tər: Phát âm giống như "tơ" (giống như trong từ "tơ")

Lưu ý:

  • "f" trong "falter" được phát âm như "f" trong "father".
  • "a" trong "falter" được phát âm ngắn (giống như âm "a" trong "cat").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ falter trong tiếng Anh

Từ "falter" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Nghĩa chính: Chùn bước, không vững chắc (to hesitate or waver)

  • Ý nghĩa: "Falter" thường được dùng để mô tả hành động chùn bước, không tự tin, hoặc có sự do dự khi nói, làm hoặc đưa ra quyết định.
  • Ví dụ:
    • "He faltered before the question, unsure of his answer." (Anh ấy chùn bước trước câu hỏi, không chắc chắn về câu trả lời.)
    • "Her voice faltered as she spoke about her lost loved one." (Giọng nói của cô ấy do dự khi nói về người thân yêu đã mất.)
    • "The runner began to falter in the final stretch of the race." (Vận động viên bắt đầu chùn bước ở đoạn cuối cuộc đua.)
  • Từ đồng nghĩa: hesitate, waver, stumble, falter, lag, slow down

2. Nghĩa phụ: Sụp đổ, yếu đi (to decline or weaken)

  • Ý nghĩa: "Falter" cũng có thể được dùng để chỉ sự sụp đổ, suy yếu, hoặc giảm dần của một thứ gì đó, thường là sức mạnh, sự bền bỉ, hoặc niềm tin.
  • Ví dụ:
    • "The company's profits began to falter after the recession." (Lợi nhuận của công ty bắt đầu sụp đổ sau cuộc suy thoái.)
    • "His courage faltered under the pressure of the situation." (Sự dũng cảm của anh ấy yếu đi dưới áp lực của tình huống.)
    • “The light faltered before flickering out completely.” (Ánh sáng yếu đi trước khi tắt hoàn toàn.)

3. Sử dụng trong thơ ca và văn học (to stammer)

  • Ý nghĩa: Trong một số văn bản văn học cổ điển, "falter" có thể dùng để chỉ hành động nói lắp, trôi lắp.
  • Ví dụ: (Thường dùng trong ngữ cảnh cổ điển, ít xuất hiện trong văn viết hiện đại)
    • "His speech faltered with emotion." (Lời nói của anh ta trôi lắp vì xúc động.)

Một vài lưu ý khi sử dụng "falter":

  • Thường dùng để mô tả cảm xúc: "Falter" thường liên quan đến cảm xúc, như sự do dự, sợ hãi, hoặc đau buồn.
  • Thường dùng với các động từ khác: "Falter" thường đi kèm với các động từ mô tả hành động, như "speak," "walk," "respond," "believe."

Tóm lại:

"Falter" là một từ đa nghĩa có thể mang ý nghĩa chùn bước, yếu đi, hoặc nói lắp. Việc lựa chọn nghĩa phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ về cách "falter" được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc báo chí. Bạn cũng có thể sử dụng các từ điển trực tuyến như Google Dictionary để xem thêm thông tin chi tiết.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về khía cạnh nào của từ "falter" không? Ví dụ như bạn muốn tôi:

  • Cho thêm nhiều ví dụ cụ thể?
  • So sánh "falter" với các từ đồng nghĩa khác?
  • Sử dụng "falter" trong ngữ cảnh cụ thể nào đó?

Bình luận ()