technology là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

technology nghĩa là kỹ thuật học, công nghệ học. Học cách phát âm, sử dụng từ technology qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ technology

technologynoun

kỹ thuật học, công nghệ học

/tɛkˈnɒlədʒi/
Định nghĩa & cách phát âm từ technology

Cách phát âm từ "technology" trong tiếng Anh như sau:

  • teh-KNOL-uh-jee

Dưới đây là chi tiết hơn về từng âm tiết:

  • teh (giống như "teh" trong "the")
  • KNOL (âm giọng lên, nhấn vào chữ "o")
  • uh (âm ngắn, như "uh" trong "about")
  • jee (giống như "gee" trong "gee whiz")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ technology trong tiếng Anh

Từ "technology" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của nó, chia theo ngữ cảnh:

1. Dùng như danh từ (noun):

  • Định nghĩa chung: "Technology" đề cập đến sự phát triển của các phương pháp, kỹ thuật, thiết bị và hệ thống để giải quyết các vấn đề hoặc thực hiện những công việc cụ thể.

    • Ví dụ: "Technology is constantly changing." (Công nghệ luôn thay đổi.)
    • Ví dụ: "The company invested heavily in new technology." (Công ty đã đầu tư mạnh vào công nghệ mới.)
  • Chỉ các thiết bị, công cụ:

    • Ví dụ: "That's a new piece of technology." (Đây là một thiết bị công nghệ mới.)
    • Ví dụ: "Scientists are researching advanced medical technology." (Các nhà khoa học đang nghiên cứu các công nghệ y tế tiên tiến.)
  • Chỉ một lĩnh vực cụ thể:

    • Ví dụ: "Artificial intelligence is a rapidly developing technology." (Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực công nghệ đang phát triển nhanh chóng.)
    • Ví dụ: "Green technology focuses on environmentally friendly solutions." (Công nghệ xanh tập trung vào các giải pháp thân thiện với môi trường.)

2. Dùng như tính từ (adjective):

  • Liên quan đến công nghệ: “Technological” mô tả một cái gì đó liên quan đến công nghệ.
    • Ví dụ: "a technological solution" (một giải pháp công nghệ)
    • Ví dụ: "technological advancements" (những tiến bộ công nghệ)
    • Ví dụ: "He is a technological expert." (Anh ấy là chuyên gia công nghệ.)

3. Thể hiện sự tiến bộ, sự phát triển (trong nghĩa bóng):

  • "Technology" đôi khi được dùng để ám chỉ sự tiến bộ, sự phát triển, hoặc thậm chí là sự thay đổi trong một lĩnh vực nào đó, không chỉ đơn thuần là các thiết bị.
    • Ví dụ: "Technology has transformed the way we communicate." (Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)
    • Ví dụ: "The technology of travel has become much more efficient." (Công nghệ du lịch đã trở nên hiệu quả hơn.)

Một số cụm từ hay sử dụng với "technology":

  • Technological innovation: Sự đổi mới công nghệ
  • Technological progress: Sự tiến bộ công nghệ
  • Technology transfer: Chuyển giao công nghệ
  • Technological literacy: Khả năng sử dụng và hiểu biết về công nghệ

Lưu ý:

  • "Technology" thường được viết hoa khi dùng để chỉ một lĩnh vực cụ thể hoặc ngành công nghiệp (ví dụ: "the technology sector").
  • Khi nói về máy tính và phần mềm, bạn có thể dùng từ "computer" hoặc "software" thay vì "technology".

Để cung cấp cho bạn phản hồi cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "technology" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: “Tôi muốn viết một đoạn văn về công nghệ trong giáo dục.”


Bình luận ()