science là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

science nghĩa là khoa học, khoa học tự nhiên. Học cách phát âm, sử dụng từ science qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ science

sciencenoun

khoa học, khoa học tự nhiên

/ˈsʌɪəns/
Định nghĩa & cách phát âm từ science

Từ "science" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈsaɪəns/

  • Phát âm gần đúng: /ˈsaɪ.ən/

    • Saɪ: Giống như chữ "sigh" (thở dài) nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh âm "i".
    • ən: Giống như âm "in" trong từ "win" (thắng) nhưng ngắn và nhẹ.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ science trong tiếng Anh

Từ "science" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Danh từ (Noun):

  • Nghĩa đen: Khoa học: Đây là nghĩa cơ bản nhất của từ "science", đề cập đến một hệ thống kiến thức và phương pháp nghiên cứu về thế giới tự nhiên và xã hội.

    • Example: "She is studying science at university." (Cô ấy đang học khoa học ở trường đại học)
    • Example: "The science behind climate change is complex." (Khoa học đằng sau biến đổi khí hậu rất phức tạp.)
  • Nghĩa bóng: Một ngành khoa học cụ thể: "Science" có thể được sử dụng để chỉ một lĩnh vực khoa học cụ thể, ví dụ:

    • Example: "Physics is a branch of science." (Vật lý là một ngành khoa học.)
    • Example: "She’s passionate about marine science." (Cô ấy rất đam mê khoa học biển.)
  • Nghĩa chung để chỉ một nghiên cứu hoặc khám phá:

    • Example: "The science shows that exercise is good for your health." (Khoa học chứng minh rằng tập thể dục tốt cho sức khỏe.)

2. Tính từ (Adjective):

  • Liên quan đến khoa học: Sử dụng để mô tả thứ gì đó liên quan đến khoa học.
    • Example: "This is a science fiction novel." (Đây là một cuốn tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.)
    • Example: "He has a scientific approach to problem-solving." (Anh ấy có một cách tiếp cận khoa học để giải quyết vấn đề.)

3. Dùng trong cụm từ và thành ngữ:

  • Scientific method (Phương pháp khoa học): Một quy trình có hệ thống để thu thập và phân tích thông tin.
  • Scientific research (Nghiên cứu khoa học): Việc thực hiện các nghiên cứu khoa học.
  • Science education (Giáo dục khoa học): Việc dạy và học khoa học.

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Danh từ Khoa học “He is a scientist.” (Anh ấy là một nhà khoa học)
Danh từ Lĩnh vực khoa học “The science of psychology” (Khoa học tâm lý)
Tính từ Liên quan đến khoa học “A scientific paper” (Một bài báo khoa học)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "science" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về đoạn văn hoặc câu bạn đang muốn sử dụng từ này.

Thành ngữ của từ science

blind somebody with science
to confuse somebody by using technical or complicated language that they do not understand

    Luyện tập với từ vựng science

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Advances in __________ have revolutionized modern medicine.
    2. She decided to major in __________ because of her fascination with quantum physics.
    3. The team conducted a thorough ____________ of the historical artifacts. (Hint: Not "science")
    4. His passion for __________ led him to pursue a career in engineering.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The government invests heavily in __________ to promote innovation.
      a) technology
      b) science
      c) literature
      d) agriculture

    2. Which fields rely on systematic experimentation? (Choose all correct answers)
      a) Art
      b) Science
      c) Philosophy
      d) Mathematics

    3. Her research contributes to the advancement of __________.
      a) astronomy
      b) science
      c) politics
      d) fashion

    4. __________ helps us understand natural phenomena through observation.
      a) Religion
      b) Science
      c) History
      d) Music

    5. The conference focused on interdisciplinary approaches combining __________ and ethics.
      a) science
      b) poetry
      c) economics
      d) sports


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "Biology is the study of living organisms."
      Rewrite: __________

    2. Original: "She believes technology can solve global challenges."
      Rewrite: __________

    3. Original: "The lab results were analyzed using statistical methods."
      Rewrite: __________


    Đáp án:

    Bài tập 1:

    1. science
    2. science
    3. analysis (or "examination")
    4. engineering (or "technology")

    Bài tập 2:

    1. b) science
    2. b) Science, d) Mathematics
    3. b) science
    4. b) Science
    5. a) science

    Bài tập 3:

    1. Rewrite: "Science includes the study of living organisms, such as biology."
    2. Rewrite: "She believes scientific advancements can solve global challenges."
    3. Rewrite: "The researchers used statistical techniques to examine the lab results." (Note: "science" not used)

    Bình luận ()