phase là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

phase nghĩa là tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ. Học cách phát âm, sử dụng từ phase qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ phase

phasenoun

tuần trăng, giai đoạn, thời kỳ

/feɪz/
Định nghĩa & cách phát âm từ phase

Từ "phase" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /feɪz/ - Phát âm quen thuộc, thường dùng:

  • /feɪ/: Giống như chữ "hay" trong tiếng Việt, nhưng âm "a" ngắn.
  • /z/: Âm "z" giống như trong từ "zebra".

Ví dụ: a phase of the moon (một giai đoạn của mặt trăng)

2. /feɪs/ - Ít phổ biến hơn, thường dùng trong cụm từ "phase out":

  • /feɪ/: Giống như chữ "hay" trong tiếng Việt, nhưng âm "a" ngắn.
  • /s/: Âm "s" giống như trong từ “sun” (mặt trời).

Ví dụ: Phase out the old system (ngừng sử dụng hệ thống cũ)

Lưu ý:

  • Trong hầu hết các trường hợp, cách phát âm /feɪz/ là phổ biến nhất.
  • Nếu bạn nghe thấy từ "phase out", hãy chú ý đến cách phát âm /feɪs/.

Bạn có thể luyện tập phát âm bằng cách sử dụng các công cụ trực tuyến như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ phase trong tiếng Anh

Từ "phase" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến và ví dụ cụ thể:

1. Phase (Giai đoạn, giai đoạn): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "phase". Nó dùng để chỉ một phần của một quá trình, chu kỳ, hoặc sự phát triển nào đó.

  • Ví dụ:
    • "The project is currently in the planning phase." (Dự án hiện đang ở giai đoạn lập kế hoạch.)
    • "We went through several phases of our relationship." (Chúng tôi trải qua nhiều giai đoạn trong mối quan hệ của chúng tôi.)
    • "The drug is being tested in its final phase of clinical trials." (Thuốc đang được thử nghiệm trong giai đoạn cuối các thử nghiệm lâm sàng.)
    • "The company is entering a new phase of growth." (Công ty đang bước vào một giai đoạn tăng trưởng mới.)

2. Phase (Giọng, âm thanh): "Phase" có thể đề cập đến một phần của một âm thanh phức tạp, thường thấy trong âm nhạc.

  • Ví dụ:
    • "The singer's voice went through several phases during the performance." (Giọng hát của ca sĩ trải qua nhiều giai đoạn/hoàn cảnh trong suốt buổi biểu diễn.)
    • "He has a rich and complex vocal phase." (Anh ấy có giọng hát phong phú và phức tạp.)

3. Phase (Đĩa h漃̂ng): Trong công nghệ thông tin, "phase" (thường là "phase change") đề cập đến việc chuyển đổi dữ liệu từ một dạng lưu trữ sang dạng khác.

  • Ví dụ:
    • "The data was shifted to a new phase in the system." (Dữ liệu được chuyển sang một giai đoạn mới trong hệ thống.)

4. Phase (Ảnh chụp nhanh - Snapshot): Đôi khi, "phase" được dùng để chỉ một ảnh chụp nhanh của một hệ thống hoặc thiết bị.

  • Ví dụ:
    • “We took a phase of the server to analyze the performance.” (Chúng tôi chụp một ảnh chụp nhanh của máy chủ để phân tích hiệu suất.)

5. Phase (Mặt, diện mạo): (Ít dùng, chủ yếu trong văn học) Có thể dùng để chỉ một mặt hoặc diện mạo thứ hai của một người hoặc vật thể, thường mang ý nghĩa biểu tượng.

  • Ví dụ:
    • "He underwent a dramatic phase of transformation." (Anh ấy trải qua một sự biến đổi đầy kịch tính.) (Đây là một cách sử dụng rất ít gặp.)

6. Phase (chủ động, đi từng bước): Trong ngữ cảnh một hành động hoặc kế hoạch, “phase” có thể có nghĩa là một bước nhỏ hoặc một phần của một kế hoạch lớn hơn.

  • Ví dụ:
    • "The first phase of the project involved research." (Giai đoạn đầu của dự án bao gồm nghiên cứu.)

Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, “phase” được sử dụng như một danh từ (noun) bất định. Để hiểu rõ nghĩa chính xác, bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể.

Cách sử dụng "phase in" và "phase out":

  • Phase in: Bắt đầu sử dụng một điều gì đó, đưa vào một giai đoạn mới.
    • "The company is going to phase in the new HR system." (Công ty sẽ bắt đầu triển khai hệ thống HR mới.)
  • Phase out: Dừng sử dụng một điều gì đó, loại bỏ một giai đoạn.
    • "The government is planning to phase out coal-fired power plants." (Chính phủ đang lên kế hoạch loại bỏ các nhà máy điện chạy bằng than.)

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn hiểu cách sử dụng "phase" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang đọc một bài viết nào đó, hoặc bạn đang học một chủ đề cụ thể?

Các từ đồng nghĩa với phase

Thành ngữ của từ phase

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
none but
(literary)only
  • None but he knew the truth.
none the less
despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
    • Her first customer was none other than Mrs Obama.

    Bình luận ()