thesis là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

thesis nghĩa là luận văn, luận án. Học cách phát âm, sử dụng từ thesis qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ thesis

thesisnoun

luận văn, luận án

/ˈθiːsɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ thesis

Từ "thesis" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈθɪsɪs (âm đọc theo kiểu Anh) hoặc ˈteɪˈsɪs (âm đọc theo kiểu Mỹ)

Cụ thể hơn:

  • θ (th): Âm "th" như trong từ "thank" (nghe giống "th" trong tiếng Việt)
  • ɪ (i): Âm "i" ngắn như trong từ "bit"
  • sɪs: Phát âm như "sís"

Bạn có thể tham khảo cách phát âm trực quan trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ thesis trong tiếng Anh

Từ "thesis" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến việc trình bày và nghiên cứu học thuật. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Bài luận tốt nghiệp (Academic Thesis/Dissertation):

  • Định nghĩa: Đây là bài luận dài, chính thức viết để lấy bằng cấp cao hơn (thường là thạc sĩ hoặc tiến sĩ). Nó trình bày một luận điểm, nghiên cứu, và phân tích sâu sắc về một chủ đề cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "She defended her thesis on the impact of climate change on coastal communities." (Cô ấy đã bảo vệ luận án của mình về tác động của biến đổi khí hậu đến các cộng đồng ven biển.)
    • "The university library has a large collection of theses from past graduates." (Thư viện trường đại học có một bộ sưu tập lớn các luận án của cựu sinh viên.)

2. Luận điểm chính (Thesis Statement):

  • Định nghĩa: Đây là một câu tóm tắt ngắn gọn, tuyên bố chính mà bạn muốn chứng minh trong một bài luận, bài nghiên cứu hoặc bài phát biểu. Nó cho biết chủ đề chính và hướng tiếp cận của bạn.
  • Ví dụ:
    • "The thesis of this essay is that social media has a negative impact on teenagers' mental health." (Luận điểm của luận văn này là mạng xã hội có tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.)
    • "A strong thesis statement provides a clear roadmap for the entire paper." (Một tuyên bố luận điểm mạnh mẽ sẽ cung cấp một lộ trình rõ ràng cho toàn bộ bài viết.)

3. Ý kiến hoặc niềm tin (Thesis - as an opinion):

  • Định nghĩa: Trong một ngữ cảnh rộng hơn, "thesis" có thể chỉ một ý kiến hoặc niềm tin mạnh mẽ mà bạn muốn tranh luận hoặc bảo vệ.
  • Ví dụ:
    • "His thesis is that capitalism is the only system that can generate economic growth." (Luận điểm của ông ấy là chủ nghĩa tư bản là hệ thống duy nhất có thể tạo ra tăng trưởng kinh tế.)
    • "The author presents a bold thesis arguing for a complete overhaul of the education system." (Tác giả trình bày một luận điểm táo bạo cho rằng cần phải thay đổi hoàn toàn hệ thống giáo dục.)

4. Sử dụng với động từ (Thesis, to thesis):

  • Thesis (v): Phát biểu một luận điểm, trình bày một ý kiến.
    • "He thesises his argument by citing numerous historical examples." (Anh ấy đưa ra luận điểm của mình bằng cách trích dẫn nhiều ví dụ lịch sử.)
  • Thesis (to thesis): Đưa ra một luận điểm, thiết lập một luận điểm.
    • "The team will thesis a new strategy for marketing their product." (Đội ngũ sẽ đưa ra một chiến lược mới để tiếp thị sản phẩm của họ.)

Tóm lại:

Cách Sử Dụng Định Nghĩa Ví dụ
Academic Thesis/Dissertation Bài luận tốt nghiệp She is writing her thesis about artificial intelligence.
Thesis Statement Tuyên bố luận điểm chính Her thesis argues that access to education is a fundamental human right.
Thesis (as an opinion) Ý kiến hoặc niềm tin His thesis is that the government should invest more in renewable energy.
Thesis (v) Phát biểu một luận điểm He thesises his argument with compelling data.
Thesis (to thesis) Đưa ra một luận điểm The committee will thesis a plan for the upcoming conference.

Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "thesis" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()