position là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

position nghĩa là vị trí, chỗ. Học cách phát âm, sử dụng từ position qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ position

positionnoun

vị trí, chỗ

/pəˈzɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ position

Từ "position" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈpə·zɪ·ʃən/

    • "po": Phát âm giống như "poh" (như trong "pot")
    • "zi": Phát âm giống như "zee" (như trong "zoo")
    • "shun": Phát âm giống như "shun" (như trong "sun")
  • Phát âm nguyên âm kép: (Khi nhấn mạnh) /ˈpəˌzɪʃən/ – "zi" được phát âm dài hơn một chút.

Lưu ý:

  • Nhấn nhá: Trong từ "position", trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai ("zi").
  • Nguyên âm "i": Nguyên âm "i" được phát âm như "ee" (như trong "see") trong hầu hết các trường hợp.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ position trong tiếng Anh

Từ "position" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. Vị trí, địa điểm (Noun - Danh từ):

  • Ý nghĩa: Chỉ một khoảng không gian cụ thể hoặc một nơi ở.
  • Ví dụ:
    • "The position of the sun is important for planting crops." (Vị trí của mặt trời quan trọng đối với việc trồng trọt.)
    • "What is your position in this room?" (Bạn đang đứng ở đâu trong phòng này?)
    • "He found a comfortable position to read his book." (Anh ấy tìm thấy một tư thế thoải mái để đọc sách.)

2. Chức vụ, vị trí công việc (Noun - Danh từ):

  • Ý nghĩa: Chỉ một vai trò hay chức danh cụ thể trong một tổ chức, công ty, hoặc lĩnh vực.
  • Ví dụ:
    • "She was promoted to the position of director." (Cô ấy được thăng chức lên vị trí giám đốc.)
    • "He took a new position at a different company." (Anh ấy đảm nhận một vị trí mới ở một công ty khác.)
    • "What position are you looking for?" (Bạn đang tìm kiếm vị trí nào?)

3. Tư thế (Noun - Danh từ):

  • Ý nghĩa: Một cách đứng, ngồi hoặc nằm.
  • Ví dụ:
    • "He sat in a comfortable position." (Anh ấy ngồi ở một tư thế thoải mái.)
    • "The boxer adopted a defensive position." (Vận động viên quyền Anh đã chọn một tư thế phòng thủ.)

4. (Verb - Động từ) Đặt, sắp xếp, đứng vị trí:

  • Ý nghĩa: Đặt hoặc sắp xếp thứ gì đó ở một vị trí cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "Please position the chairs around the table." (Vui lòng sắp xếp các ghế xung quanh bàn.)
    • "The soldiers positioned themselves for the attack." (Các binh lính đã đứng vị trí để tấn công.)
    • "The company is positioning itself as a leader in the industry." (Công ty đang định vị mình là một nhà lãnh đạo trong ngành công nghiệp.)

5. (Adjective - Tính từ) Vị trí, tầm quan trọng:

  • Ý nghĩa: Mô tả thứ gì đó ở một trạng thái hoặc vị trí quan trọng.
  • Ví dụ:
    • "He held a position of influence in the community." (Anh ấy giữ một vị trí có ảnh hưởng trong cộng đồng.)
    • "This company is in a position to take advantage of the new market." (Công ty này đang ở vị trí có thể tận dụng thị trường mới này.)

Lời khuyên để hiểu rõ hơn:

  • Xem xét ngữ cảnh: Cách sử dụng "position" sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Phân biệt các nghĩa: Hãy nhớ rằng "position" có nhiều nghĩa khác nhau, vì vậy hãy chú ý đến lời nói hoặc văn bản để hiểu rõ nghĩa.

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "position" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay bạn muốn biết thêm về một khía cạnh nào đó của từ này?


Bình luận ()