Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
thief nghĩa là kẻ trộm, kẻ cắp. Học cách phát âm, sử dụng từ thief qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kẻ trộm, kẻ cắp

Từ "thief" (kẻ trộm) trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Kết hợp lại: /θɪf/ (âm thanh thường thấy trong tiếng Anh Anh) hoặc /tʰɪf/ (âm thanh thường thấy trong tiếng Anh Mỹ, có dấu huyền trên chữ "th").
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "thief" trong tiếng Anh có nghĩa là "kẻ trộm" hoặc "cướp". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:
Các từ đồng nghĩa và liên quan đến "thief":
Ví dụ cụ thể hơn:
Lưu ý: "Thief" thường mang ý nghĩa tiêu cực và được sử dụng để mô tả một người có hành vi phạm tội.
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "thief" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
The surveillance camera captured a masked _____ entering the bank.
a) thief
b) robber
c) burglar
d) hacker
Authorities warned citizens about a notorious _____ targeting unlocked vehicles.
a) thief
b) liar
c) vandal
d) smuggler
Which words can describe someone who steals? (Chọn tất cả đúng)
a) thief
b) pickpocket
c) borrower
d) fraudster
The witness described the suspect as a tall _____ with a scar on his cheek.
a) thief
b) officer
c) pedestrian
d) merchant
Historical records mention a legendary _____ who returned stolen goods to the poor.
a) thief
b) hero
c) rebel
d) philanthropist
The person who took my phone without permission is a criminal.
(Dùng "thief")
A robber entered the house through the window and took valuable items.
(Dùng từ liên quan đến "thief")
The con artist deceived investors by falsifying documents.
(Không dùng "thief", thay bằng từ phù hợp)
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()