thief là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

thief nghĩa là kẻ trộm, kẻ cắp. Học cách phát âm, sử dụng từ thief qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ thief

thiefnoun

kẻ trộm, kẻ cắp

/θiːf/
Định nghĩa & cách phát âm từ thief

Từ "thief" (kẻ trộm) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • th - nghe như âm "th" trong "thin" (mỏng)
  • ief - nghe như "yef" (giống như "yes" nhưng ngắn hơn và có âm "f" cuối cùng)

Kết hợp lại: /θɪf/ (âm thanh thường thấy trong tiếng Anh Anh) hoặc /tʰɪf/ (âm thanh thường thấy trong tiếng Anh Mỹ, có dấu huyền trên chữ "th").

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ thief trong tiếng Anh

Từ "thief" trong tiếng Anh có nghĩa là "kẻ trộm" hoặc "cướp". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Sử dụng như một danh từ (noun):

  • Drinking a thief: (Một người uống rượu một cách lén lút, không được phép) - Đây là một cách sử dụng cổ và ít phổ biến.
  • He is a thief: (Anh ấy là một kẻ trộm) - Mô tả một người có hành vi trộm cắp.
  • The thief stole my wallet: (Kẻ trộm đã đánh cắp ví của tôi) - Chỉ ra một người đã thực hiện hành vi trộm cắp.
  • A thief in the night: (Một kẻ trộm đến vào ban đêm) - Một thành ngữ, thường dùng để chỉ một người xuất hiện bất ngờ và gây rối.

2. Sử dụng như một động từ (verb) - rất hiếm gặp:

  • The thief is robbing the bank: (Kẻ trộm đang cướp ngân hàng) - Trong trường hợp này, "thief" được sử dụng như một động từ, tức là người thực hiện hành động trộm cắp. Tuy nhiên, cách dùng này rất ít gặp và thường được thay thế bằng các động từ khác như "rob".

Các từ đồng nghĩa và liên quan đến "thief":

  • Burglar: Kẻ đột nhập (thường vào nhà)
  • Larceny: Hành vi trộm cắp
  • Robber: Kẻ cướp
  • Criminal: Kẻ phạm tội
  • Bandit: Kẻ cướp đường (thường ở vùng núi hoặc vùng sâu vùng xa)

Ví dụ cụ thể hơn:

  • "Police apprehended a thief attempting to break into the store." (Cảnh sát bắt giữ một kẻ trộm đang cố đột nhập vào cửa hàng.)
  • "The thief was caught red-handed with the stolen goods." (Kẻ trộm bị bắt quả tang với hàng hóa bị đánh cắp.)

Lưu ý: "Thief" thường mang ý nghĩa tiêu cực và được sử dụng để mô tả một người có hành vi phạm tội.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "thief" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Luyện tập với từ vựng thief

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The police arrested the _____ who stole jewelry from the store last night.
  2. During the investigation, they realized the crime was committed by a skilled _____, not just an amateur.
  3. She accused her colleague of being a _____ of ideas after he presented her proposal as his own. (Gợi ý: từ khác)
  4. The old castle was rumored to be guarded by a _____ who only appeared at midnight. (Gợi ý: từ khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The surveillance camera captured a masked _____ entering the bank.
    a) thief
    b) robber
    c) burglar
    d) hacker

  2. Authorities warned citizens about a notorious _____ targeting unlocked vehicles.
    a) thief
    b) liar
    c) vandal
    d) smuggler

  3. Which words can describe someone who steals? (Chọn tất cả đúng)
    a) thief
    b) pickpocket
    c) borrower
    d) fraudster

  4. The witness described the suspect as a tall _____ with a scar on his cheek.
    a) thief
    b) officer
    c) pedestrian
    d) merchant

  5. Historical records mention a legendary _____ who returned stolen goods to the poor.
    a) thief
    b) hero
    c) rebel
    d) philanthropist


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The person who took my phone without permission is a criminal.
    (Dùng "thief")

  2. A robber entered the house through the window and took valuable items.
    (Dùng từ liên quan đến "thief")

  3. The con artist deceived investors by falsifying documents.
    (Không dùng "thief", thay bằng từ phù hợp)


Đáp án:

Bài 1:

  1. thief
  2. thief
  3. plagiarist (hoặc "cheat")
  4. ghost (hoặc "phantom")

Bài 2:

  1. a) thief / b) robber / c) burglar (tùy ngữ cảnh, cả 3 đều có thể đúng)
  2. a) thief
  3. a) thief, b) pickpocket, d) fraudster
  4. a) thief
  5. a) thief

Bài 3:

  1. The person who took my phone without permission is a thief.
  2. A burglar entered the house through the window and stole valuable items.
  3. The fraudster deceived investors by falsifying documents.

Bình luận ()