robber là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

robber nghĩa là tên cướp. Học cách phát âm, sử dụng từ robber qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ robber

robbernoun

tên cướp

/ˈrɒbə(r)//ˈrɑːbər/

Từ "robber" (kẻ cướp) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • (ˈrɒbər) - phát âm giống như "r" và "ô" trong "ôtô" nhưng ngắn gọn hơn.
  • (ˈbər) - phát âm giống như "b" và "ê" trong "ê hề".

Tổng hợp: ˈrɒbər

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ robber trong tiếng Anh

Từ "robber" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Kẻ trộm, kẻ cướp:

  • Dịch nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, đề cập đến người phạm tội trộm cắp tài sản.
  • Ví dụ:
    • "The robber fled the scene in a stolen car." (Kẻ trộm đã bỏ chạy khỏi hiện trường trên chiếc xe bị đánh cắp.)
    • "Police are searching for a robber who stole a valuable painting." (Cảnh sát đang truy tìm một kẻ trộm đã cướp một bức tranh quý giá.)
  • Động từ: "Rob" (cướp, trộm) - Ví dụ: "He was robbed at gunpoint." (Anh ta bị cướp bằng súng.)

2. Trong bóng đá (Cricket):

  • Dịch nghĩa: Trong cricket, "robber" là một thuật ngữ chệch được sử dụng để mô tả một cầu thủ tấn công (batsman) có thể đã đánh bóng vượt qua khu vực wicket (wicket area) nhưng vẫn được trọng tài công nhận là chạy, thường là khi trọng tài có quyết định mơ hồ.
  • Ví dụ: "The umpire called him off, and everyone said he was a robber!" (Trọng tài đã gọi anh ấy chạy, và mọi người nói anh ta là một kẻ trộm!) - Điều này thường mang tính chất phàn nàn, cho rằng trọng tài đã quyết định một cách không công bằng.

3. Trong trò chơi công viên (Amusement Park Game):

  • Dịch nghĩa: Trong các trò chơi công viên như "coin toss" (đặt đồng xu), "robber" là người được chọn ngẫu nhiên để đặt đồng xu.
  • Ví dụ: "It's your turn, and you're the robber!" (Đến lượt bạn rồi, và bạn là kẻ trộm!)

4. “Robber Rush” (Trong bóng rổ):

  • Dịch nghĩa: Là một chiến thuật tấn công bóng rổ, thường được sử dụng khi đội đang dẫn trước. Đội sẽ chạy nhanh về phía rổ, cố gắng ghi điểm nhanh chóng thay vì chuyền bóng.
  • Ví dụ: "The team is using a robber rush to try and close out the game." (Đội đang sử dụng chiến thuật “robber rush” để cố gắng kết thúc trận đấu.)

Tóm lại:

Cách từ "robber" được sử dụng phụ thuộc vào ngữ cảnh. Hầu hết các trường hợp, nó đề cập đến một kẻ trộm, nhưng cần lưu ý đến nghĩa khác trong bóng đá cricket và trò chơi công viên.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa nào đó của từ "robber" không?


Bình luận ()