mindful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mindful nghĩa là trách nhiệm. Học cách phát âm, sử dụng từ mindful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mindful

mindfuladjective

trách nhiệm

/ˈmaɪndfl//ˈmaɪndfl/

Từ "mindful" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • mi̇ndfəl

Phát âm chi tiết hơn:

  • mi̇n - giống như chữ "min" trong tiếng Việt.
  • dful - "d" giống "d" trong "dog", "f" giống "f" trong "fun", "ul" giống "oo" trong "moon".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mindful trong tiếng Anh

Từ "mindful" trong tiếng Anh có nghĩa là "thực hiện được, có ý thức, tập trung, chú ý". Nó thường được sử dụng để mô tả một trạng thái tâm trí khi bạn tập trung hoàn toàn vào hiện tại, không phán xét, và nhận biết những suy nghĩ, cảm xúc và cảm giác của mình một cách chân thật.

Dưới đây là cách sử dụng từ "mindful" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành động hoặc trạng thái:

  • Mindful eating: Ăn uống có ý thức - tập trung vào hương vị, kết cấu và cảm giác no của thức ăn, thay vì ăn vì buồn hoặc bồn chồn.
  • Mindful meditation: Thiền có ý thức - tập trung vào hơi thở, các giác quan hoặc một hình ảnh để giúp giảm căng thẳng và tăng cường sự tập trung.
  • Mindful walking: Đi bộ có ý thức - chú ý đến cảm giác của bàn chân chạm đất, chuyển động của cơ thể và môi trường xung quanh.
  • Mindful parenting: Làm cha mẹ có ý thức - đối xử với con cái bằng sự quan tâm, thấu hiểu và không phán xét, tập trung vào phản ứng thay vì phản ứng.

2. Mô tả một người hoặc thái độ:

  • "She's a very mindful person, always aware of her surroundings." (Cô ấy là một người rất có ý thức, luôn nhận thức được những gì đang xảy ra xung quanh.)
  • "The therapist encouraged me to be more mindful of my negative thoughts." (Nhà trị liệu khuyến khích tôi chú ý hơn đến những suy nghĩ tiêu cực của mình.)

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Be mindful of...: Cẩn thận với... (Be mindful of your time - Cẩn thận với thời gian của bạn.)
  • Stay mindful...: Dành thời gian để... (Stay mindful of your breath - Dành thời gian để tập trung vào hơi thở.)
  • Mindful of the risks: Nhận thức được những rủi ro (The company was mindful of the risks involved in the new project.)

Lưu ý:

  • "Mindful" thường được sử dụng với các danh từ như "eating," "meditation," "walking," "thoughts," "feelings," v.v.
  • "Mindful" là một từ đang ngày càng phổ biến, đặc biệt là trong các lĩnh vực như sức khỏe tinh thần và hạnh phúc.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về "mindfulness" (tính ý thức) tại đây: https://en.wikipedia.org/wiki/Mindfulness

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "mindful" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể hay một tình huống nhất định?


Bình luận ()