judicious là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

judicious nghĩa là khôn ngoan. Học cách phát âm, sử dụng từ judicious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ judicious

judiciousadjective

khôn ngoan

/dʒuˈdɪʃəs//dʒuˈdɪʃəs/

Từ "judicious" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • joo-dee-shəs
  • (ˈdʒuːdɪʃəs)

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị rằng trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm:

  • joo: Âm "j" như trong "jump" và "oo" như trong "moon".
  • dee: Âm "d" như trong "dog" và "ee" như trong "see".
  • shəs: Âm "sh" như trong "shoe" và "əs" như một âm cuối, gần giống "us" nhưng ngắn hơn và có phần "s" ở cuối.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ judicious trong tiếng Anh

Từ "judicious" trong tiếng Anh có nghĩa là khôn ngoan, thận trọng, sáng suốt, có lý trí. Nó thường được dùng để mô tả cách một người đưa ra quyết định hoặc hành động dựa trên sự quan sát, suy nghĩ và hiểu biết tốt.

Dưới đây là cách sử dụng từ "judicious" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả cách đưa ra quyết định:

  • Ví dụ: "The committee made a judicious decision to postpone the meeting until more information was available." (Ban ủy ban đã đưa ra một quyết định khôn ngoan khi hoãn cuộc họp cho đến khi có thêm thông tin.)
  • Ví dụ: "She showed a judicious judgment in investing her savings." (Cô ấy đã thể hiện một sự đánh giá thận trọng khi đầu tư tiền tiết kiệm của mình.)

2. Mô tả nhân vật có sự khôn ngoan:

  • Ví dụ: "He is a judicious leader who always considers all sides of an issue before making a decision." (Ông ấy là một nhà lãnh đạo khôn ngoan luôn xem xét tất cả các khía cạnh của một vấn đề trước khi đưa ra quyết định.)

3. Mô tả hành động riêng lẻ:

  • Ví dụ: "It was a judicious response to calmly explain the situation." (Đó là một phản ứng thận trọng khi bình tĩnh giải thích tình hình.)

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "judicious":

  • Đôi khi được sử dụng với các tính từ liên quan: "judiciously" (một cách khôn ngoan) – Ví dụ: “He managed his time judiciously.” (Ông ấy quản lý thời gian một cách khôn ngoan.)
  • Thường được dùng trong văn viết trang trọng: Từ này có vẻ hơi trang trọng và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể so sánh "judicious" với các từ đồng nghĩa:

  • Wise: khôn ngoan
  • Prudent: thận trọng, khôn ngoan
  • Discreet: kín đáo, khôn ngoan
  • Sensible: hợp lý, khôn ngoan

Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ về cách sử dụng từ "judicious" trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn tôi viết một câu sử dụng "judicious" trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()