Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
through nghĩa là qua, xuyên qua. Học cách phát âm, sử dụng từ through qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
qua, xuyên qua

Từ "through" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Lưu ý:
Để luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "through" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, khá đa dạng và quan trọng để nắm vững. Dưới đây là phân tích chi tiết về các cách sử dụng cơ bản và nâng cao của từ "through":
Lưu ý quan trọng:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem những ví dụ cụ thể:
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "through" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?
The data was analyzed _____ advanced software.
A. through
B. via
C. across
D. beside
He persevered _____ all obstacles to achieve his goals.
A. despite
B. through
C. over
D. under
The river flows _____ the valley and into the lake.
A. along
B. through
C. toward
D. above
We communicated _____ video call during the lockdown.
A. by
B. through
C. via
D. in
The project was completed _____ teamwork and collaboration.
A. because of
B. through
C. despite
D. within
Original: She improved her skills by practicing daily.
Rewrite: _____
Original: The tunnel goes under the mountain.
Rewrite: _____
Original: They resolved the conflict by talking.
Rewrite: _____
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()