powerful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

powerful nghĩa là hùng mạnh, hùng cường. Học cách phát âm, sử dụng từ powerful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ powerful

powerfuladjective

hùng mạnh, hùng cường

/ˈpaʊəf(ʊ)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ powerful

Từ "powerful" được phát âm như sau:

  • pow (giống như phát âm "pow" trong "powder")
  • ful (giống như phát âm "full" nhưng ngắn hơn một chút)

Tổng hợp: /'paʊfəl/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ powerful trong tiếng Anh

Từ "powerful" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Mạnh mẽ, quyền lực (Strong, influential):

  • Định nghĩa: Thường dùng để mô tả một người, vật hoặc ý tưởng có khả năng ảnh hưởng lớn hoặc có sức mạnh lớn.
  • Ví dụ:
    • "She is a powerful businesswoman." (Cô ấy là một nữ doanh nhân quyền lực.)
    • "The government has a powerful military." (Chính phủ có một quân đội mạnh mẽ.)
    • "His words had a powerful impact on the audience." (Lời nói của ông ấy đã có tác động mạnh mẽ đến khán giả.)
    • "The internet is a powerful tool for communication." (Internet là một công cụ mạnh mẽ để giao tiếp.)

2. Mạnh mẽ về sức mạnh (Strong in force):

  • Định nghĩa: Mô tả một vật thể hoặc máy móc có sức mạnh thể chất lớn.
  • Ví dụ:
    • "The engine is very powerful." (Động cơ rất mạnh.)
    • "He drives a powerful sports car." (Anh ấy lái một chiếc xe thể thao mạnh mẽ.)

3. Có khả năng tác động lớn (Effective, impactful):

  • Định nghĩa: Sử dụng để mô tả một giải pháp, phương pháp hoặc kế hoạch có khả năng mang lại kết quả tốt.
  • Ví dụ:
    • "This new policy is powerful in reducing crime." (Chính sách mới này có hiệu quả trong việc giảm tội phạm.)
    • "His research was a powerful argument for change." (Nghiên cứu của ông ấy là một lập luận mạnh mẽ để thay đổi.)

4. (Động từ) Có sức mạnh đáng kể, có khả năng gây ảnh hưởng (To exert influence):

  • Định nghĩa: Sử dụng "powerful" làm tính từ để mô tả một hành động gây ảnh hưởng mạnh mẽ.
  • Ví dụ:
    • "The company is powerful enough to control the market." (Công ty đủ sức mạnh để kiểm soát thị trường.)
    • "The government is powerful enough to enforce its laws." (Chính phủ đủ sức mạnh để thực thi luật pháp của mình.)

Một vài lưu ý:

  • Synonyms: "Powerful" có nhiều từ đồng nghĩa như strong, influential, effective, potent, forceful. Chọn từ phù hợp nhất tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Adjective vs. Adverb: "Powerful" là một tính từ (adjective) thường đặt trước danh từ. Nó có thể trở thành một trạng từ (adverb) nếu được sử dụng với một động từ. Ví dụ: "He spoke powerfully" (Anh ấy nói mạnh mẽ).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "powerful" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()