tingle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tingle nghĩa là râm ran. Học cách phát âm, sử dụng từ tingle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tingle

tingleverb

râm ran

/ˈtɪŋɡl//ˈtɪŋɡl/

Từ "tingle" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Tinge-l (Nghe giống như "ting-gle")

  • Tinge: Âm "ti" giống như âm "tee" trong "tea", và "nge" giống như âm "ng" trong tiếng Việt.
  • l: Âm "l" là âm "l" thông thường.

2. Ting-gl (Nghe giống như "ting-gl")

  • Ting: Âm "ting" giống như âm "tin" trong "tin", nhưng kéo dài một chút.
  • gl: Âm "gl" giống như âm "gl" trong "glad".

Lưu ý:

  • Cách phát âm thứ hai (Ting-gl) phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
  • Cách phát âm thứ nhất (Tinge-l) phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Để luyện tập, bạn có thể:

  • Tìm kiếm các đoạn hội thoại trên YouTube có chứa từ "tingle".
  • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Memrise, hoặc Elsa Speak.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tingle trong tiếng Anh

Từ "tingle" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những thông tin chi tiết nhất để bạn hiểu rõ:

1. Nghĩa đen:

  • Cảm giác râm mát hoặc tê đớn nhẹ: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Nó mô tả cảm giác như có một dòng điện nhỏ chạy dọc theo da, thường là do:
    • Nóng: Ví dụ: "My skin started to tingle as the sun heated up." (Da tôi bắt đầu râm mát khi mặt trời nóng lên.)
    • Massage: "The masseuse gave me a wonderful deep tissue massage that made my muscles tingle." (Người mát-xa đã massage cho tôi một cách tuyệt vời, khiến cơ bắp tôi râm mát.)
    • Điện: "I felt a tingle when I touched the metal rod." (Tôi cảm thấy râm mát khi chạm vào thanh kim loại.)

2. Nghĩa bóng:

  • Cảm giác kích thích, phấn khích: Từ này có thể được sử dụng để mô tả cảm giác phấn khích, mong đợi, hoặc thậm chí là cả sự xao lãng (khi bạn đang tập trung vào điều gì đó và một yếu tố khác khiến bạn mất tập trung). Ví dụ:
    • "A tingle of excitement ran through her." (Một cảm giác phấn khích lan tỏa trong cô ấy.)
    • "He felt a tingle of curiosity about the stranger." (Anh ấy cảm thấy một sự tò mò nhẹ nhàng về người lạ đó.)
    • "The music gave me a tingle – I couldn’t stop tapping my foot." (Âm nhạc khiến tôi cảm thấy phấn khích – tôi không thể ngừng nhún chân.)

3. Sử dụng như một tính từ (tīngling):

  • Râm mát, tê đớn: "Tīngling skin" (da râm mát) là một cụm từ thường được sử dụng.

Cách sử dụng trong câu:

  • Cấu trúc thường dùng: "to tingle" (động từ) + "something" (chủ ngữ)

    • "My fingers were tingling." (Ngón tay tôi râm mát.)
    • "The music made my skin tingle." (Âm nhạc khiến da tôi râm mát.)
  • Cấu trúc với "a/an":

    • "I felt a tingle of anticipation." (Tôi cảm thấy một sự mong đợi nhẹ nhàng.)

Ví dụ tổng hợp:

  • "The cold air made my nose tingle." (Không khí lạnh khiến mũi tôi râm mát.)
  • "After the swim, my skin felt tingly." (Sau khi bơi, da tôi cảm thấy râm mát.)
  • "The thought of the trip gave me a tingle of excitement." (Ý nghĩ về chuyến đi khiến tôi cảm thấy phấn khích.)

Lưu ý:

  • "Tingle" thường dùng để mô tả những cảm giác nhẹ nhàng, thoáng qua. Nếu bạn muốn mô tả một cảm giác mạnh mẽ hơn, bạn nên sử dụng các từ khác như "thrill," "excitement," hoặc "shock."

Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "tingle" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()