thrill là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

thrill nghĩa là sợ hãi. Học cách phát âm, sử dụng từ thrill qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ thrill

thrillnoun

sợ hãi

/θrɪl//θrɪl/

Từ "thrill" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. /θrɪl/ (Thrill như một cảm giác thích thú, phấn khích)

  • /θ/: Âm "th" - phát âm gần giống "t" nhưng hơi "sắc" hơn và không chạm môi.
  • /r/: Âm "r" - âm răng cắn.
  • /ɪ/: Âm "i" ngắn - như trong "hit".
  • /l/: Âm "l" - phát âm đầy đủ, môi khép lại.

Ví dụ: "I got a thrill riding that roller coaster." (Tôi cảm thấy phấn khích khi đi tàu lượn siêu tốc.)

2. /trɪl/ (Thrill như một sự rung động, tiếng leng keng)

  • /tr/: Âm "tr" - phát âm giữ nguyên âm "t" và thêm âm "r" sau.
  • /ɪ/: Âm "i" ngắn - như trong "hit".
  • /l/: Âm "l" - phát âm đầy đủ, môi khép lại.

Ví dụ: "The bells produced a thrilling trill." (Những chuông tạo ra một tiếng leng keng đặc biệt.)

Lưu ý:

  • Khác biệt chính giữa hai cách phát âm nằm ở âm đầu: /θ/ (th) trong cách 1 và /tr/ (tr) trong cách 2.
  • Để phát âm chính xác, bạn có thể luyện tập theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube (ví dụ: "How to pronounce thrill in English").

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc hướng dẫn chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của cách phát âm từ "thrill" không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ thrill trong tiếng Anh

Từ "thrill" trong tiếng Anh mang nhiều sắc thái khác nhau, thường liên quan đến cảm giác hứng thú, phấn khích, hoặc niềm vui mạnh mẽ. Dưới đây là cách sử dụng từ "thrill" và các nghĩa khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Cảm giác phấn khích, vui sướng (chủ yếu dùng để miêu tả cảm xúc):

  • Meaning: A sudden feeling of excitement and pleasure.
  • Example:
    • "I got a thrill from riding the roller coaster." (Tôi cảm thấy rất phấn khích khi đi tàu lượn siêu tốc.)
    • "The suspense of the movie gave me a constant thrill." (Sự căng thẳng trong phim khiến tôi liên tục cảm thấy phấn khích.)
    • "She felt a thrill go through her when she heard the news." (Cô ấy cảm thấy một làn sóng phấn khích khi nghe tin tức.)

2. Một sự kiện hoặc hoạt động gây ra cảm giác phấn khích (dùng để chỉ đối tượng gây cảm xúc):

  • Meaning: An exciting experience or event.
  • Example:
    • "Skydiving is a real thrill." (Nhảy dù là một trải nghiệm rất phấn khích.)
    • "He’s always looking for a thrill – something to get his adrenaline pumping." (Anh ta luôn tìm kiếm những điều kích thích, một cách để giải phóng adrenaline.)
    • "The concert was an absolute thrill for the fans." (Con buổi hòa nhạc là một trải nghiệm tuyệt vời cho các fan.)

3. (Ít dùng hơn) Một cạnh tranh hoặc thử thách khiến bạn cảm thấy phấn khích:

  • Meaning: A challenging or competitive situation that is exciting.
  • Example:
    • "Winning the championship was a huge thrill for the team." (Việc giành chiến thắng trong giải vô địch là một niềm vui to lớn đối với đội.) (Trong trường hợp này, "thrill" mang ý nghĩa là một sự thành công đáng mừng và đầy kịch tính.)

So sánh với các từ tương đồng:

  • Excitement: Cảm giác phấn khích chung chung, có thể không mạnh mẽ bằng "thrill".
  • Joy: Niềm vui thuần túy, không nhất thiết có yếu tố phấn khích.
  • Adrenaline rush: Sự tăng cao của adrenaline, thường liên quan đến cảm giác mạnh và nguy hiểm.
  • Delight: Sự vui mừng, thích thú.

Lưu ý: "Thrill" thường dùng để mô tả một cảm giác mạnh mẽ và đột ngột hơn so với "excitement".

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "thrill" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ thrill

(the) thrills and spills
(informal)the excitement that is involved in dangerous activities, especially sports
  • Experience the thrills and spills of surfing!

Bình luận ()