Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
tired nghĩa là mệt, muốn ngủ, nhàm chán. Học cách phát âm, sử dụng từ tired qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mệt, muốn ngủ, nhàm chán

Cách phát âm từ "tired" trong tiếng Anh như sau:
Dưới đây là chia nhỏ các âm tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "tired" là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ "tired":
Tổng kết:
"Tired" là một từ đơn giản nhưng vô cùng linh hoạt. Hiểu rõ các sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau của nó sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc và ý tưởng một cách chính xác hơn trong tiếng Anh. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách sử dụng "tired" phù hợp nhất.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "tired" không?
The students were ______ after studying all night for the exam.
a) exhausted
b) tired
c) energetic
d) bored
Which word(s) can describe someone who needs rest?
a) sleepy
b) tired
c) excited
d) lazy
He was too ______ to attend the meeting, so he sent his assistant instead.
a) tired
b) busy
c) sick
d) happy
After the long journey, they felt ______ but satisfied with their trip.
a) refreshed
b) tired
c) hungry
d) inspired
She complained about feeling ______ every morning, so her doctor suggested a lifestyle change.
a) exhausted
b) motivated
c) tired
d) enthusiastic
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()