tournament là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tournament nghĩa là Giải đấu. Học cách phát âm, sử dụng từ tournament qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tournament

tournamentnoun

Giải đấu

/ˈtʊənəmənt//ˈtʊrnəmənt/

Từ "tournament" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /tɔːrnəˌmənˈt/

  • Phát âm gần đúng: Tơrn-mə-nˈt

Giải thích chi tiết:

  • tɔːrn: Phát âm như "tơrn" (giống như "torn" nhưng kéo dài)
  • mə: Phát âm như "mə" (như trong "mother")
  • nˈt: Phát âm như "n-t" (t với trọng âm)

Lưu ý:

  • Phần "tɔːrn" có âm "a" dài, nghe giống như "a" trong "father".
  • Phần "nˈt" có trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng ("t").

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/tournament/) để nghe cách phát âm chuẩn của từ này: https://forvo.com/word/tournament/

Cách sử dụng và ví dụ với từ tournament trong tiếng Anh

Từ "tournament" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến các sự kiện cạnh tranh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Định nghĩa chung:

  • Tournament (n.): Một sự kiện cạnh tranh, thường là thể thao, giải đấu, hoặc thi đấu nào đó, trong đó các đối thủ thi đấu với nhau để tìm ra người chiến thắng.

2. Các loại tournament khác nhau:

  • Sports Tournament (Giải đấu thể thao): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Ví dụ:
    • "The Wimbledon tennis tournament is held in London." (Giải quần vợt Wimbledon được tổ chức ở London.)
    • "Our school hosts a basketball tournament every year." (Trường chúng tôi tổ chức một giải bóng rổ vào mỗi năm.)
  • Chess Tournament (Giải cờ vua): Ví dụ: "He won the national chess tournament." (Anh ấy đã thắng giải cờ vua quốc gia.)
  • Poker Tournament (Giải poker): Ví dụ: "She's participating in a high-stakes poker tournament." (Cô ấy đang tham gia một giải poker có cược lớn.)
  • Gaming Tournament (Giải game): Ví dụ: "The League of Legends World Championship is an e-sports tournament." (Giải vô địch Liên Minh Huyền Thoại là một giải đấu thể thao điện tử.)
  • Writing Tournament (Giải viết): Ví dụ: "She won the poetry tournament with her heartfelt poem." (Cô ấy đã thắng giải thơ với bài thơ đầy cảm xúc của mình.)
  • Academic Tournament (Giải học thuật): Ví dụ: "The debate tournament showcases students' critical thinking skills." (Giải tranh luận học thuật giới thiệu kỹ năng tư duy phản biện của học sinh.)

3. Sử dụng như một động từ (ít phổ biến hơn):

  • To tournament (v.): Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn, ví dụ:
    • "The event will be tournament in Florida next year." (Sự kiện sẽ được tổ chức tại Florida vào năm tới.) - Cách này không quá phổ biến và đôi khi nghe hơi cứng nhắc.

4. Các cụm từ liên quan:

  • Tournament bracket: Khuôn khổ hoặc sơ đồ thi đấu của một giải đấu.
  • Tournament winner: Người chiến thắng của giải đấu.
  • Tournament schedule: Lịch trình của giải đấu.
  • To enter a tournament: Tham gia một giải đấu.
  • A knockout tournament: Một giải đấu loại trực tiếp.

Tóm lại:

“Tournament” thường dùng để chỉ một sự kiện cạnh tranh, đặc biệt là các giải đấu thể thao hoặc thi đấu chuyên môn.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "tournament" một cách chính xác hơn trong một tình huống nhất định.


Bình luận ()