series là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

series nghĩa là loạt, dãy, chuỗi. Học cách phát âm, sử dụng từ series qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ series

seriesnoun

loạt, dãy, chuỗi

/ˈsɪəriːz/
Định nghĩa & cách phát âm từ series

Từ "series" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US English: /ˈsɪərɪəs/ (Nguyên âm: /sɪ/, cuối từ: /əs/)
  • UK English: /ˈsɛriːz/ (Nguyên âm: /sɛ/, cuối từ: /ɪz/)

Giải thích chi tiết:

  • Ser - Phát âm giống như chữ "sir" (ngài)
  • ies - Phát âm như "ee" trong "see" (nhìn)

Mẹo: Bạn có thể tập theo dõi các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện nghe và lặp lại chính xác hơn. Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ series trong tiếng Anh

Từ "series" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Dạng danh từ (Noun):

  • Thứ tự, chuỗi: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Series" đề cập đến một tập hợp các vật, sự kiện, hoặc việc được sắp xếp theo một trình tự nhất định.

    • Example: "The series of earthquakes caused widespread damage." (Thứ tự các trận động đất gây ra thiệt hại rộng lớn.)
    • Example: "He watched a series of documentaries about wildlife." (Anh ấy xem một chuỗi các bộ phim tài liệu về động vật hoang dã.)
  • Dự án, chương trình: "Series" có thể đề cập đến một dự án hoặc chương trình được thực hiện theo từng phần.

    • Example: "A TV series of six episodes." (Một bộ phim truyền hình gồm sáu tập.)
    • Example: "The company announced a new marketing series." (Công ty đã công bố một loạt các chiến dịch tiếp thị mới.)
  • Dòng sản phẩm: Trong kinh doanh, "series" thường được dùng để chỉ một dòng sản phẩm được phát triển theo từng giai đoạn.

    • Example: "The new iPhone series is equipped with a faster processor." (Dòng iPhone mới được trang bị bộ xử lý nhanh hơn.)

2. Dạng động từ (Verb):

  • Liệt kê, sắp xếp theo chuỗi: "To series" có nghĩa là sắp xếp hoặc liệt kê thứ tự.
    • Example: "Please series the names in alphabetical order." (Vui lòng sắp xếp các tên theo thứ tự bảng chữ cái.)

3. Dạng tính từ (Adjective):

  • Liên tục, lặp lại: "Series" có thể được sử dụng để mô tả một điều gì đó xảy ra liên tục hoặc lặp lại.
    • Example: "A series of unfortunate events." (Một chuỗi những sự kiện bi thảm.)

Tổng kết:

Dạng từ Nghĩa Ví dụ
Series (noun) Thứ tự, chuỗi A series of events.
Series (verb) Sắp xếp Series the books by author.
Series (adj.) Liên tục, lặp lại A series of improvements.

Mẹo để sử dụng:

  • Choáng mặt với "series" và "serial": Cả hai từ này đều liên quan đến việc sắp xếp theo thứ tự, nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau. “Series” thường đề cập đến một tập hợp các đối tượng hoặc sự kiện được liên kết theo cách có hệ thống, trong khi “serial” thường đề cập đến một cá nhân hoặc đối tượng riêng lẻ mà hoạt động hoặc hành vi của chúng được theo dõi theo thời gian.
  • Kiểm tra ngữ cảnh: Cách sử dụng chính xác của "series" sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "series" trong tiếng Anh! Bạn có câu hỏi cụ thể nào khác không?


Bình luận ()