tower là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tower nghĩa là tháp. Học cách phát âm, sử dụng từ tower qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tower

towernoun

tháp

/ˈtaʊə/
Định nghĩa & cách phát âm từ tower

Từ "tower" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

1. Cách phát âm chuẩn (General American):

  • /ˈtaʊər/
    • T phát âm như âm "t" trong "top" (ngắn và sắc).
    • au phát âm như âm "ow" trong "cow" (dài và kéo).
    • er phát âm như âm "er" trong "her" (ngắn và sắc).

2. Cách phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /ˈtaʊər/
    • T cũng phát âm như âm "t" trong "top".
    • au có thể phát âm gần giống âm "ow" trong "cow", nhưng đôi khi có thể hơi khác, gần giống âm "ah" trong "father" hơn.
    • er phát âm như âm "er" trong "her".

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tower trong tiếng Anh

Từ "tower" (tháp) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Tháp kiến trúc/công trình:

  • Định nghĩa: Một công trình cao lớn, thường được xây dựng để ngắm nhìn, truyền tín hiệu hoặc làm mục đích trang trí.
  • Ví dụ:
    • "The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris." (Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng ở Paris.)
    • "The castle had a tall stone tower." (Pháo đài có một tháp đá cao.)
    • "They visited a modern art tower with a stunning view." (Họ đến thăm một tòa tháp nghệ thuật hiện đại có tầm nhìn tuyệt đẹp.)

2. Tháp (cột trụ):

  • Định nghĩa: Một trụ cột thẳng đứng, thường được dùng để hỗ trợ một cấu trúc tiếp tục lên trên.
  • Ví dụ:
    • "The building's support towers were made of steel." (Các trụ đỡ của tòa nhà được làm bằng thép.)
    • "A load-bearing tower held up the roof." (Một trụ chịu lực đỡ mái nhà.)

3. Tháp (thành phố/khu đô thị):

  • Định nghĩa: Một khu vực đông dân cư, thường có các tòa nhà cao tầng.
  • Ví dụ:
    • "New York is one of the world's largest tower cities." (New York là một trong những thành phố lớn nhất thế giới.)
    • "The financial tower district is known for its skyscrapers." (Khu vực tháp tài chính nổi tiếng với các tòa nhà chọc trời.)

4. Tháp (liên lạc - Radio, TV):

  • Định nghĩa: Một cấu trúc cao được xây dựng để phát sóng radio hoặc truyền hình.
  • Ví dụ:
    • "The radio tower is disrupting our internet connection." (Tháp phát thanh đang làm gián đoạn kết nối internet của chúng ta.)
    • "The TV tower sends signals across the state." (Tháp truyền hình phát sóng tín hiệu khắp tiểu bang.)

5. Tháp (trong kinh doanh - Tower of power):

  • Định nghĩa: (Thường mang tính ẩn dụ) Một vị trí hoặc người giữ vị trí quyền lực và ảnh hưởng lớn.
  • Ví dụ:
    • "After years in the company, he rose to become a tower of power." (Sau nhiều năm làm việc trong công ty, ông ta đã vươn lên trở thành một người nắm giữ quyền lực lớn.)

6. Tháp (trong trò chơi - Tower defense):

  • Định nghĩa: (Trong các trò chơi) Một công trình phòng thủ được xây dựng để chặn đứng kẻ thù.
  • Ví dụ: “You need to build towers to defend your base.” (Bạn cần xây dựng các tháp để phòng thủ căn cứ của mình.)

Tổng kết:

Để hiểu rõ cách sử dụng "tower" trong một tình huống cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh chung của câu. Hy vọng những ví dụ trên sẽ giúp bạn nắm bắt được các cách sử dụng phổ biến của từ này.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "tower" không? Hoặc bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ?

Thành ngữ của từ tower

a tower of strength
a person that you can rely on to help, protect and comfort you when you are in trouble
  • He was a tower of strength to his sisters when their father died.

Luyện tập với từ vựng tower

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The Eiffel ______ in Paris is one of the most visited landmarks in the world.
  2. She placed the books carefully on the ______ to keep them organized.
  3. The ancient castle had a massive stone ______ that overlooked the entire valley.
  4. The new office building will ______ over the surrounding structures once completed.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of these are types of tall structures? (Chọn 2)
    a) Tower
    b) Tunnel
    c) Skyscraper
    d) Basement

  2. The Burj Khalifa is famous for being the tallest ______ in the world.
    a) bridge
    b) tower
    c) statue
    d) fountain

  3. Which words can replace "tower" in this sentence: "The lighthouse stood like a silent guardian"?
    a) beacon
    b) pillar
    c) tower
    d) cage

  4. Which of these is not typically associated with height?
    a) Tower
    b) Well
    c) Spire
    d) Minaret

  5. Complete the sentence: "The engineer designed a communication ______ to improve network coverage."
    a) tower
    b) dam
    c) cable
    d) pipe

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The mountain peak was the highest point for miles around."
    Rewrite: "The mountain ______ over the landscape."

  2. Original: "He built a tall structure to watch for incoming ships."
    Rewrite: "He constructed a ______ to monitor the horizon."

  3. Original: "The cathedral's tallest feature was its central spire."
    Rewrite (không dùng "tower"): "The cathedral's most prominent feature was its soaring __________."


Đáp án:

Bài 1:

  1. Tower
  2. Shelf (nhiễu)
  3. Tower
  4. Tower (nghĩa ẩn dụ: "tower over" = vượt trội)

Bài 2:

  1. a) Tower, c) Skyscraper
  2. b) Tower
  3. a) Beacon, b) Pillar, c) Tower
  4. b) Well
  5. a) Tower

Bài 3:

  1. "The mountain towered over the landscape."
  2. "He constructed a tower to monitor the horizon."
  3. "The cathedral's most prominent feature was its soaring spire." (thay thế bằng "spire")

Bình luận ()