Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
tower nghĩa là tháp. Học cách phát âm, sử dụng từ tower qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tháp

Từ "tower" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "tower" (tháp) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Tổng kết:
Để hiểu rõ cách sử dụng "tower" trong một tình huống cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh chung của câu. Hy vọng những ví dụ trên sẽ giúp bạn nắm bắt được các cách sử dụng phổ biến của từ này.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "tower" không? Hoặc bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ?
Which of these are types of tall structures? (Chọn 2)
a) Tower
b) Tunnel
c) Skyscraper
d) Basement
The Burj Khalifa is famous for being the tallest ______ in the world.
a) bridge
b) tower
c) statue
d) fountain
Which words can replace "tower" in this sentence: "The lighthouse stood like a silent guardian"?
a) beacon
b) pillar
c) tower
d) cage
Which of these is not typically associated with height?
a) Tower
b) Well
c) Spire
d) Minaret
Complete the sentence: "The engineer designed a communication ______ to improve network coverage."
a) tower
b) dam
c) cable
d) pipe
Original: "The mountain peak was the highest point for miles around."
Rewrite: "The mountain ______ over the landscape."
Original: "He built a tall structure to watch for incoming ships."
Rewrite: "He constructed a ______ to monitor the horizon."
Original: "The cathedral's tallest feature was its central spire."
Rewrite (không dùng "tower"): "The cathedral's most prominent feature was its soaring __________."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()