Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
prominence nghĩa là nổi bật. Học cách phát âm, sử dụng từ prominence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nổi bật
Từ "prominence" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "prominence" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
Các cụm từ liên quan:
Tóm tắt:
| Từ | Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Prominence | Noun | Sự nổi bật, tầm vóc | The city's prominence as a financial center |
| Prominent | Adjective | Nổi bật, dễ nhận thấy | A prominent actor in Hollywood |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào của từ "prominence" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng nó trong văn phong trang trọng hay văn phong thông thường?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()