prominence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

prominence nghĩa là nổi bật. Học cách phát âm, sử dụng từ prominence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ prominence

prominencenoun

nổi bật

/ˈprɒmɪnəns//ˈprɑːmɪnəns/

Từ "prominence" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • pro-min-ence

Phát âm chi tiết hơn:

  • pro: Phát âm giống như "pro" trong từ "problem" (có 'r' rõ ràng)
  • min: Phát âm giống như "min" trong từ "minimum"
  • ence: Phát âm giống như "ens" trong từ "sense"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ prominence trong tiếng Anh

Từ "prominence" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Prominence (Noun) - Sự nổi bật, tầm vóc, địa vị

  • Ý nghĩa: "Prominence" dùng để chỉ mức độ nổi bật, tầm vóc, hoặc địa vị của một người hay một thứ gì đó. Nó nhấn mạnh sự được nhận biết, sự quan trọng và ảnh hưởng.
  • Cách sử dụng:
    • Đối với người: "The CEO's prominence in the industry helped the company attract investors." (Địa vị của CEO trong ngành công nghiệp đã giúp công ty thu hút các nhà đầu tư.)
    • Đối với vật/địa điểm: “The mountain's prominence made it a popular destination for hikers.” (Tầm vóc của ngọn núi khiến nó trở thành một điểm đến phổ biến cho những người đi bộ đường dài.)
    • Đối với sự kiện: “The protest gained prominence after the video of the violence went viral.” (Việc biểu tình nhận được sự chú ý sau khi video về bạo lực lan truyền trên mạng.)

2. Prominent (Adjective) - Nổi bật, rõ ràng, dễ nhận thấy

  • Ý nghĩa: "Prominent" mô tả một người hay một thứ được nhận biết dễ dàng, thường do kích thước, vị trí hoặc tầm quan trọng.
  • Cách sử dụng:
    • Mô tả ngoại hình/vị trí: "He's a prominent businessman with a tall figure and a distinguished suit." (Anh ấy là một doanh nhân nổi bật với vóc dáng cao và bộ vest chỉnh tề.)
    • Mô tả tầm quan trọng: "The museum's prominent collection of Impressionist paintings attracts visitors from around the world." (Bộ sưu tập tranh Ấn tượng nổi bật của bảo tàng thu hút khách tham quan từ khắp nơi trên thế giới.)
    • Mô tả ý kiến/sự kiện: “The artist's prominent role in the movement influenced many young writers.” (Vai trò nổi bật của nghệ sĩ trong phong trào đã ảnh hưởng đến nhiều nhà văn trẻ.)

Các cụm từ liên quan:

  • To gain prominence: Được nhận biết rộng rãi, trở nên nổi tiếng. (Example: The new singer quickly gained prominence after her debut album.)
  • To be prominent in: Nổi bật trong lĩnh vực/ngành. (Example: She is prominent in the field of environmental science.)
  • High prominence: Mức độ nổi bật cao.

Tóm tắt:

Từ Loại từ Nghĩa Ví dụ
Prominence Noun Sự nổi bật, tầm vóc The city's prominence as a financial center
Prominent Adjective Nổi bật, dễ nhận thấy A prominent actor in Hollywood

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào của từ "prominence" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng nó trong văn phong trang trọng hay văn phong thông thường?


Bình luận ()