trait là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

trait nghĩa là đặc điểm. Học cách phát âm, sử dụng từ trait qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ trait

traitnoun

đặc điểm

/treɪt//treɪt/

Từ "trait" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /treɪt/
  • Phát âm gần đúng: træit (giống như "tree" nhưng âm cuối "t")

Phân tích chi tiết:

  • tr: Phát âm giống như âm "tr" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn).
  • ei: Phát âm giống như âm "ei" trong "eight" (ngắn, nét).
  • t: Phát âm giống như âm "t" cuối từ.

Mẹo: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ trait trong tiếng Anh

Từ "trait" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Tính cách, phẩm chất (Personality traits / Character traits):

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "trait". Nó dùng để mô tả một đặc điểm, phẩm chất thường xuyên xuất hiện trong tính cách, hành vi hoặc đặc điểm của một người.

  • Ví dụ:
    • "Honesty is a key trait of a good leader." (Sự trung thực là một phẩm chất quan trọng của một nhà lãnh đạo tốt.)
    • "He's known for his kindness and generosity – two defining traits." (Anh ấy nổi tiếng với sự tốt bụng và lòng hào phóng – hai phẩm chất đặc trưng.)
    • "She has a strong will and determination, which are valuable traits." (Cô ấy có ý chí mạnh mẽ và quyết tâm, những phẩm chất quý giá.)

2. Đặc điểm, tính năng (Feature / Characteristic):

"Trait" cũng có thể dùng để mô tả một đặc điểm, tính năng của một vật, đối tượng, hoặc hệ thống.

  • Ví dụ:
    • The trait of this type of wood is its durability." (Một đặc điểm của loại gỗ này là độ bền.)
    • "The software has a unique trait that allows users to customize it." (Phần mềm có một tính năng đặc biệt cho phép người dùng tùy chỉnh.)
    • "One trait of a good engine is its efficiency." (Một tính năng của động cơ tốt là hiệu quả.)

3. Trong lập trình (Programming - Genetic Programming):

Trong lập trình, đặc biệt là trong các ngôn ngữ như Lisp và Prolog, "trait" (thường được gọi là "stereotype") dùng để mô tả một mẫu thiết kế hoặc một đặc điểm chung nào đó mà nhiều lớp (class) có thể chia sẻ. Nó hoạt động giống như một interface hoặc một abstraction.

  • Ví dụ:
    • "This trait defines the behavior of all shape objects." (Trait này định nghĩa hành vi của tất cả các đối tượng hình.)

4. Trong di truyền học (Genetics):

  • Ví dụ: "Eye color is a trait that is inherited from parents." (Màu mắt là một đặc tính được thừa hưởng từ cha mẹ.)

Cách sử dụng và lưu ý:

  • Chủ ngữ: Thường là danh từ hoặc cụm danh từ.
  • Động từ: "To possess" (sở hữu), "to exhibit" (thể hiện), "to display" (hiển thị).
  • Tính từ: "Trait-like" (giống như một đặc điểm).

Tóm lại, “trait” là một từ đa nghĩa. Để hiểu rõ cách sử dụng, hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện.

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "trait" để tôi có thể đưa ra ví dụ phù hợp hơn không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'trait' trong ngữ cảnh về tính cách."


Bình luận ()