quality là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

quality nghĩa là chất lượng, phẩm chất. Học cách phát âm, sử dụng từ quality qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ quality

qualitynoun

chất lượng, phẩm chất

/ˈkwɒlɪti/
Định nghĩa & cách phát âm từ quality

Từ "quality" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Q: /kw/ (giống âm "qu" trong tiếng Việt)
  • U: /juː/ (giống âm "you" trong tiếng Việt)
  • A: /æl/ (giống âm "a" trong "ball" hoặc "salt")
  • L: /tiː/ (giống âm "tea" trong tiếng Việt)
  • I: /ɪ/ (giống âm "i" trong "bit" trong tiếng Việt)

Tổng hợp: /kwəˈliːti/ (khoảng 4 âm tiết)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ quality trong tiếng Anh

Từ "quality" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo ngữ cảnh:

1. Chất lượng (Quality - danh từ):

  • Định nghĩa: Chất lượng là mức độ tốt, vượt trội hoặc đáp ứng tiêu chuẩn. Nó liên quan đến các đặc điểm và tính năng của một sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm.
  • Ví dụ:
    • "The quality of this car is excellent." (Chất lượng của chiếc xe này rất tốt.)
    • "We always prioritize quality over price." (Chúng tôi luôn ưu tiên chất lượng hơn giá cả.)
    • "The restaurant is known for its high quality food." (Nhà hàng này nổi tiếng với đồ ăn chất lượng cao.)
    • "This product has a poor quality." (Sản phẩm này có chất lượng kém.)

2. Chất lượng (Quality - tính từ):

  • Định nghĩa: Được sử dụng để mô tả một đặc điểm hoặc thuộc tính của cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "It's a quality performance." (Đó là một màn trình diễn xuất sắc.)
    • "She has a quality of kindness." (Cô ấy có một phẩm chất là tốt bụng.)
    • "The quality of the air is poor today." (Chất lượng không khí hôm nay tệ.)

3. Đảm bảo chất lượng (Quality control - cụm danh từ):

  • Định nghĩa: Quy trình kiểm tra và đánh giá để đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn mong muốn.
  • Ví dụ:
    • "We have a strict quality control system in place." (Chúng tôi có một hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.)
    • "The quality control process caught the defect before it was shipped." (Quy trình kiểm soát chất lượng đã phát hiện ra khuyết tật trước khi hàng được vận chuyển.)

4. Chất lượng cuộc sống (Quality of life - cụm danh từ):

  • Định nghĩa: Mức độ hạnh phúc, sức khỏe, và sự hài lòng trong cuộc sống.
  • Ví dụ:
    • "Improving the quality of life for elderly people is a priority." (Nâng cao chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi là một ưu tiên.)

5. Sử dụng "quality" để chỉ phẩm chất, đức tính (Quality - tính từ):

  • Định nghĩa: Mô tả những đặc điểm tốt đẹp của một người, như trung thực, dũng cảm, trung thành.
  • Ví dụ:
    • "He's a man of quality." (Anh ấy là một người có phẩm chất.)
    • "Honesty is a key quality." (Trung thực là một phẩm chất quan trọng.)

Mẹo để sử dụng "quality" một cách chính xác:

  • Luôn nhớ ngữ cảnh: Cách sử dụng "quality" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • Sử dụng các từ đồng nghĩa: Để tránh lặp lại, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "standard," "grade," "level," "excellence," "performance," v.v. tùy thuộc vào ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
  • Tìm hiểu các cụm từ liên quan: “Quality control,” “quality assurance,” “high quality,” “low quality” sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách hiệu quả hơn.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "quality" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang nói về sản phẩm, dịch vụ, con người hay một khái niệm nào đó?


Bình luận ()