treaty là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

treaty nghĩa là hiệp ước. Học cách phát âm, sử dụng từ treaty qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ treaty

treatynoun

hiệp ước

/ˈtriːti//ˈtriːti/

Từ "treaty" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Phần lớn: /ˈtriː.ti/ (gần giống "tri-ti")
    • Tri: Phát âm giống tiếng Việt "tri"
    • Ti: Phát âm giống tiếng Việt "ti"
  • Dấu nhấn: Đặt lên âm đầu "Tri".

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để luyện tập thêm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ treaty trong tiếng Anh

Từ "treaty" trong tiếng Anh có nghĩa là hiệp ước, điều ước, hiệp định. Nó thường được sử dụng để chỉ một thỏa thuận chính thức giữa hai hoặc nhiều quốc gia, thường là về một vấn đề quan trọng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "treaty" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Hiệp ước giữa các quốc gia:

  • Definition: A formal agreement between two or more countries. (Một thỏa thuận chính thức giữa hai hoặc nhiều quốc gia.)
  • Ví dụ:
    • "The Treaty of Versailles officially ended World War I." (Hiệp ước Versailles đã chính thức kết thúc Chiến tranh thế giới thứ nhất.)
    • "The United States and Canada signed a new treaty on trade last week." (Hoa Kỳ và Canada đã ký một hiệp ước mới về thương mại vào tuần trước.)
    • "Several countries are currently negotiating a treaty on climate change." (Hiện tại có nhiều quốc gia đang đàm phán một hiệp ước về biến đổi khí hậu.)

2. Thỏa thuận không liên quan đến quốc gia (ít phổ biến hơn):

  • Trong một số trường hợp, "treaty" có thể được sử dụng để mô tả một thỏa thuận giữa các tổ chức, công ty hoặc cá nhân, nhưng khái niệm này ít được sử dụng hơn so với các từ như "agreement" hoặc "contract".
  • Ví dụ:
    • "A treaty was signed between the two companies to share technology." (Một thỏa thuận được ký kết giữa hai công ty để chia sẻ công nghệ.)

3. Cách dùng khác:

  • Treaty with (tradition, custom, etc.): Có thể dùng để chỉ một tập tục, truyền thống hoặc quy ước.
    • Ví dụ: “The treaty of hospitality has been upheld for centuries.” (Truyền thống khách quý đã được duy trì trong hàng thế kỷ.)

Tổng kết:

  • Treatment (noun): Hiệp ước, điều ước, hiệp định (giữa các quốc gia)
  • Treat (verb): Điều trị, đối xử (ví dụ: "to treat someone with kindness" - đối xử với ai đó bằng sự tốt bụng)

Lưu ý: "Treaty" thường mang sắc thái trang trọng và chính thức hơn so với các từ khác như "agreement" hay "contract".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "treaty" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ: "treaty negotiations" (đàm phán hiệp ước) hoặc "treaty clauses" (các điều khoản hiệp ước)?


Bình luận ()