truthfulness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

truthfulness nghĩa là sự trung thực. Học cách phát âm, sử dụng từ truthfulness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ truthfulness

truthfulnessnoun

sự trung thực

/ˈtruːθflnəs//ˈtruːθflnəs/

Từ "truthfulness" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈtrʌθ.flə.nəs

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nằm ở âm tiết đầu tiên.

Dưới đây là cách phát âm chi tiết từng âm tiết:

  • trʌθ: nghe gần giống "truth" (thực sự)
  • flə: nghe gần giống "flue" (ống thổi lửa)
  • nəs: nghe gần giống "nays" (không đồng ý)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ truthfulness trong tiếng Anh

Từ "truthfulness" trong tiếng Anh có nghĩa là sự trung thực, sự thật thành khi nói và hành động. Đây là một tính từ miêu tả phẩm chất của một người là chân thật, thẳng thắn và không nói dối.

Dưới đây là cách sử dụng "truthfulness" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Như tính từ:

  • He is known for his truthfulness. (Anh ấy nổi tiếng vì sự trung thực của mình.)
  • Her truthfulness earned her the trust of her friends. (Sự trung thực của cô ấy đã giúp cô ấy giành được sự tin tưởng của bạn bè.)
  • The politician's lack of truthfulness damaged his reputation. (Sự thiếu trung thực của chính trị gia đã làm tổn hại uy tín của ông.)
  • I value truthfulness in a friend. (Tôi trân trọng sự trung thực ở một người bạn.)

2. Trong cụm từ:

  • Truthfulness is essential in a good relationship. (Sự trung thực là điều cần thiết trong một mối quan hệ tốt.)
  • Be truthful and honest. (Hãy trung thực và thẳng thắn.)
  • She demonstrated a high degree of truthfulness throughout the interview. (Cô ấy đã thể hiện một mức độ trung thực cao trong suốt cuộc phỏng vấn.)

3. Động từ (ít phổ biến hơn):

  • He is truthful about his past. (Anh ấy trung thực về quá khứ của mình.) - Dạng nguyên thể "to be truthful" ít được sử dụng hơn "to be truthful."

Lưu ý:

  • "Truthfulness" thường được sử dụng để mô tả phẩm chất của một người.
  • Nó thường đi kèm với các tính từ như "complete," "absolute," "genuine," hoặc "sincere" để tăng cường ý nghĩa.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể:

  • Ví dụ 1: "The journalist's truthfulness was crucial in exposing the corruption." (Sự trung thực của nhà báo là điều quan trọng trong việc vạch trần tham nhũng.)
  • Ví dụ 2: "The company's truthfulness in its advertising claims was praised by consumers." (Sự trung thực trong quảng cáo của công ty đã được người tiêu dùng khen ngợi.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "truthfulness" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()