twin là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

twin nghĩa là sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh. Học cách phát âm, sử dụng từ twin qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ twin

twinnoun

sinh đôi, tạo thành cặp, cặp song sinh

/twɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ twin

Từ "twin" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách diễn đạt:

1. Phát âm chính (phổ biến nhất):

  • /tuːn/ (Nghe giống như "toon" nhưng ngắn hơn và nhấn vào âm "u")

    • Phần "tu-": Giống như từ "too" nhưng ngắn hơn.
    • Phần "-in": Giống như "in" nhưng phát âm nhanh.

2. Phát âm ít phổ biến hơn (đặc biệt ở Mỹ):

  • /twɪn/ (Nghe giống như "win")

    • Phần "tw-": Giống như từ "win"
    • Phần "-in": Giống như "in"

Lời khuyên:

  • Nếu bạn muốn phát âm chắc chắn, hãy tham khảo các từ điển trực tuyến như Google Dictionary hoặc Merriam-Webster. Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác bằng nút "Play" bên cạnh từ.
  • Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc to từ "twin" nhiều lần và so sánh với cách phát âm của người bản xứ.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ twin trong tiếng Anh

Từ "twin" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Đồng trứng (Identical twins):

  • Cách dùng: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "twin" và thường được hiểu theo nghĩa đen.
  • Ví dụ:
    • "They are twins and look exactly alike." (Họ là đồng trứng và trông giống hệt nhau.)
    • "The twins celebrated their birthday together." (Hai đồng trứng đã cùng nhau đón sinh nhật.)

2. Tương tự, đồng dạng (Similar):

  • Cách dùng: "Twin" có thể được dùng để chỉ những thứ giống hệt nhau hoặc có sự tương đồng cao.
  • Ví dụ:
    • "The two rivers are twins, flowing from the same mountain." (Hai con sông trông giống hệt nhau, chảy từ cùng một ngọn núi.)
    • "His guitar playing is a twin of Jimi Hendrix's." (Cách anh ấy chơi guitar của anh ấy tương tự như của Jimi Hendrix.)

3. Tượng đài (Monument):

  • Cách dùng: Trong một số ngữ cảnh lịch sử, "twin" có thể được dùng để chỉ một công trình kiến trúc giống hệt nhau được xây dựng cùng lúc.
  • Ví dụ:
    • "The twins of Paris are the Notre Dame and Sainte-Chapelle cathedrals." (Hai tượng đài của Paris là nhà thờ Notre Dame và nhà thờ Sainte-Chapelle.)

4. Đôi (Pair - đặc biệt khi ám chỉ đồ vật):

  • Cách dùng: "Twin" đôi khi được dùng để chỉ một cặp đồ vật giống hệt nhau.
  • Ví dụ:
    • "A twin set of mugs." (Một cặp cốc giống hệt nhau.)
    • "They bought twins of luggage." (Họ mua cặp vali giống nhau.)

5. "Twin" (giới từ) - khi mới sinh:

  • Cách dùng: Trong lĩnh vực y tế, "twin" được sử dụng để chỉ hai em bé sinh ra cùng lúc.
  • Ví dụ:
    • "The twins weighed 3 pounds each." (Hai em bé sinh đôi nặng 3 pound mỗi em.)

Lời khuyên:

  • Ngữ cảnh: Để hiểu nghĩa chính xác của từ "twin", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
  • Từ đồng nghĩa: Trong một số trường hợp, "identical," "similar," hoặc "pair" có thể là những lựa chọn thay thế phù hợp hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của từ "twin" không?


Bình luận ()