Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
twitch nghĩa là co giật. Học cách phát âm, sử dụng từ twitch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
co giật
Từ "twitch" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần phát âm này gồm hai âm tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "twitch" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm tắt:
| Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Vận động cơ bắp | Mô tả co giật, run rẩy | "His face twitched." (Mặt anh ấy nhảy nhýt.) |
| Twitch.tv | Nền tảng phát trực tuyến | "I watch Twitch in the evening." |
| Nghĩa bóng | Sự bồn chồn, lo lắng | "She twitched with nervousness." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "twitch", bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu trực tuyến:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()