twitch là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

twitch nghĩa là co giật. Học cách phát âm, sử dụng từ twitch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ twitch

twitchverb

co giật

/twɪtʃ//twɪtʃ/

Từ "twitch" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈtwɪtʃ

Phần phát âm này gồm hai âm tiết:

  1. ˈtwɪ (giống như "twy" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và mạnh hơn)
  2. (giống âm "ch" trong tiếng "church" của tiếng Anh)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ twitch trong tiếng Anh

Từ "twitch" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Twitch (vận động cơ bắp nhỏ):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, mô tả một sự co giật, run rẩy không tự chủ của một nhóm cơ nhỏ, thường gặp ở mặt hoặc tay.
  • Ví dụ:
    • "His eye twitched involuntarily." (Con mắt anh ấy nhảy nhýt một cách không tự chủ.)
    • "She twitched her fingers nervously." (Cô ấy run tay một cách lo lắng.)
    • "I felt a twitch in my shoulder." (Tôi cảm thấy một cơn co giật ở vai.)

2. Twitch (trên Twitch.tv):

  • Ý nghĩa: Twitch là một nền tảng phát trực tuyến video trực tiếp, chủ yếu tập trung vào trò chơi điện tử, nghệ thuật, âm nhạc và nhiều nội dung khác.
  • Cách sử dụng:
    • Twitch.tv: Đây là trang web chính thức của nền tảng.
    • Twitch streamer: Người phát trực tiếp trên Twitch.
    • Twitch channel: Kênh của một streamer trên Twitch.
    • Twitch chat: Khoảng lề chat trực tiếp trên Twitch, nơi người xem có thể trò chuyện với streamer và những người xem khác.
  • Ví dụ:
    • "I'm going to watch a Twitch streamer play Fortnite." (Tôi sẽ xem một streamer trên Twitch chơi Fortnite.)
    • "She has a large Twitch following." (Cô ấy có một lượng người xem lớn trên Twitch.)
    • "Join the Twitch chat and ask your questions!" (Hãy tham gia chat Twitch và đặt câu hỏi của bạn!)

3. Twitch (nghĩa bóng, sự bồn chồn, lo lắng):

  • Ý nghĩa: Đôi khi "twitch" được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự bồn chồn, lo lắng, kích động hoặc trạng thái căng thẳng.
  • Ví dụ:
    • "He was twitching with anxiety before the interview." (Anh ấy đã bồn chồn lo lắng trước buổi phỏng vấn.)
    • "She twitched with excitement when she heard the news." (Cô ấy đã bồn chồn phấn khích khi nghe tin tức.)

Tóm tắt:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Vận động cơ bắp Mô tả co giật, run rẩy "His face twitched." (Mặt anh ấy nhảy nhýt.)
Twitch.tv Nền tảng phát trực tuyến "I watch Twitch in the evening."
Nghĩa bóng Sự bồn chồn, lo lắng "She twitched with nervousness."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "twitch", bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu trực tuyến:

Hy vọng điều này giúp bạn!


Bình luận ()