twofold là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

twofold nghĩa là gấp đôi. Học cách phát âm, sử dụng từ twofold qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ twofold

twofoldadjective

gấp đôi

/ˈtuːfəʊld//ˈtuːfəʊld/

Từ "twofold" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈtuː.foʊld

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị cho dấu nhấn.

  • two: phát âm giống như từ "túô" (như trong "túi").
  • fold: phát âm giống như từ "fôld" (như trong "gấp").

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ twofold trong tiếng Anh

Từ "twofold" trong tiếng Anh có nghĩa là hai lần, gấp đôi hoặc cả hai lần. Nó thường được dùng để chỉ sự tăng gấp đôi một điều gì đó. Đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Nghĩa đen:

  • Gấp đôi: "The price of the product doubled, twofold." (Giá sản phẩm đã tăng gấp đôi, gấp đôi.)
  • Hai lần: "He increased the salary twofold." (Anh ấy tăng gấp đôi mức lương.)

2. Nghĩa bóng - Thành phần hai lần:

  • Đánh giá hai lần: "The consequences of his actions were twofold: he lost his job and his reputation." (Hậu quả của hành động của anh ta là twofold: anh ta mất việc và danh tiếng.)
  • Có hai khía cạnh/yếu tố: "The problem has twofold causes. One is financial, the other is social." (Vấn đề này có hai nguyên nhân: một là tài chính, một là xã hội.)
  • Có hai giá trị/hiệu quả: "The new policy will lead to twofold benefits: increased efficiency and reduced costs." (Chính sách mới này sẽ mang lại twofold lợi ích: hiệu quả tăng lên và chi phí giảm xuống.)

3. Cách sử dụng trong văn viết và nói:

  • "Twofold" thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn so với giao tiếp hàng ngày.
  • Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tăng gấp đôi hoặc sự có mặt của hai yếu tố rõ ràng.

Ví dụ khác:

  • "The mistake was twofold: he forgot the data and he didn't save the document." (Sai lầm là twofold: anh ấy quên dữ liệu và không lưu tài liệu.)
  • "The benefits of this program are twofold: it improves health and boosts morale." (Những lợi ích của chương trình này là twofold: cải thiện sức khỏe và tăng tinh thần làm việc.)

Lưu ý:

  • “Twofold” là một từ trang trọng hơn so với "double".
  • Bạn có thể thay thế bằng "double" trong nhiều trường hợp, nhưng "twofold" mang lại sự chính xác và nhấn mạnh hơn về việc có hai yếu tố riêng biệt.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "twofold" trong một ngữ cảnh nhất định không?

Các từ đồng nghĩa với twofold


Bình luận ()