understated là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

understated nghĩa là không được đánh giá thấp. Học cách phát âm, sử dụng từ understated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ understated

understatedadjective

không được đánh giá thấp

/ˌʌndəˈsteɪtɪd//ˌʌndərˈsteɪtɪd/

Từ "understated" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈʌndərˌstætɪd

Phần chia thành các âm tiết như sau:

  • ˈʌndər (nhấn vào âm tiết này) - Phát âm gần giống "under" nhưng kéo dài hơn một chút.
  • ˌstætɪd - Phát âm như "stat-id". "a" nghe giống như trong "cat", "t" nghe như "t" trong "top", và "id" nghe gần giống "id" trong "kid".

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web phát âm trực tuyến như:

  • Google: Gõ "how to pronounce understated" vào Google.
  • YouGlish: https://youglish.com/w/understated - Bạn sẽ thấy từ này được sử dụng trong các video thực tế, giúp bạn nghe cách phát âm chính xác hơn.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ understated trong tiếng Anh

Từ "understated" trong tiếng Anh có nghĩa là không khoe khoang, kín đáo, lặng lẽ, hoặc có vẻ giản dị hơn thực tế. Nó thường được dùng để mô tả những điều sau:

1. Mô tả ngoại hình hoặc phong cách:

  • Appearance (ngoại hình): Một người có phong cách understated không mặc những bộ quần áo đắt tiền hoặc nổi bật, mà thường chọn những trang phục đơn giản, chất lượng. Ví dụ: "She has an understated elegance - she doesn't need flashy clothes to look beautiful." (Cô ấy có một vẻ đẹp kín đáo - cô ấy không cần những bộ quần áo lộng lẫy để đẹp)
  • Style (phong cách): Phong cách understated nhấn mạnh vào sự thoải mái và chất lượng hơn là sự mới mẻ. Ví dụ: "His understated style is a reflection of his personality – he's not interested in attracting attention." (Phong cách kín đáo của anh ấy là phản ánh tính cách của anh ấy - anh ấy không quan tâm đến việc thu hút sự chú ý)

2. Mô tả cảm xúc hoặc thái độ:

  • Emotion (cảm xúc): Một người understated có thể không thể hiện cảm xúc của mình một cách mạnh mẽ, mà thường giữ kín đáo. Ví dụ: "He had an understated sadness in his eyes." (Anh ấy có một vẻ buồn kín đáo trong đôi mắt)
  • Reaction (phản ứng): Phản ứng của một người understated thường nhẹ nhàng, không vồn vã. Ví dụ: "Her understated reaction to the news surprised everyone." (Phản ứng kín đáo của cô ấy trước tin tức khiến tất cả mọi người ngạc nhiên)

3. Mô tả các đặc điểm khác:

  • Design (thiết kế): Thiết kế understated tập trung vào sự đơn giản và chức năng, không sử dụng những chi tiết hoa mỹ. Ví dụ: "The furniture in the room had an understated, minimalist design." (Những đồ nội thất trong phòng có thiết kế tối giản, kín đáo)
  • Performance (hiệu suất): Một hiệu suất understated là hiệu suất tốt nhưng không quá nổi bật. Ví dụ: "The actor delivered an understated performance that was remarkably moving." (Diễn viên đã thể hiện một màn trình diễn kín đáo nhưng vô cùng cảm động)

Dưới đây là một vài ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

  • "The restaurant had an understated atmosphere, with soft lighting and comfortable seating." (Nhà hàng có một bầu không khí kín đáo, với ánh sáng dịu và chỗ ngồi thoải mái.)
  • "He gave an understated apology, simply saying 'I'm sorry.'" (Anh ấy xin lỗi một cách kín đáo, chỉ nói 'Tôi xin lỗi'.)
  • "The new car boasts impressive performance, but with an understated exterior design." (Chiếc xe mới có hiệu suất đáng kinh ngạc, nhưng với thiết kế ngoại thất kín đáo.)

Lưu ý: "Understated" thường được dùng để mang nghĩa tích cực, thể hiện sự tinh tế và thanh lịch.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ ngữ cảnh hoặc giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng từ này trong tình huống cụ thể nào không?


Bình luận ()