unfurl là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unfurl nghĩa là trương. Học cách phát âm, sử dụng từ unfurl qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unfurl

unfurlverb

trương

/ˌʌnˈfɜːl//ˌʌnˈfɜːrl/

Từ "unfurl" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈʌn(f)ər(l)

Dưới đây là phân tích chi tiết:

  • ˈʌn: Phát âm như "uhn" (giống như khi bạn cố gắng nói "uh" nhưng kéo dài hơn một chút).
  • (f): Phần "f" này có thể được phát âm nhẹ, gần như không nghe thấy, đặc biệt khi nó đứng giữa các âm khác.
  • ər(l): Phần này phát âm như "ur" trong "hurt" kết hợp với "l" cuối cùng.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unfurl trong tiếng Anh

Từ "unfurl" trong tiếng Anh có nghĩa là mở ra, phấp phới, kéo ra, thường dùng để mô tả hành động kéo hoặc mở một thứ gì đó để nó giãn ra và phấp phới rộng ra. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn với các ví dụ:

1. Ý nghĩa chính:

  • To unfold or spread out: Đây là ý nghĩa cơ bản nhất của "unfurl". Ví dụ: "The sails unfurled in the wind." (Cánh buồm phấp phới trong gió.)
  • To reveal or disclose: Đôi khi, "unfurl" có thể mang ý nghĩa đồng nghĩa với "reveal" hoặc "disclose", nghĩa là tiết lộ hoặc làm lộ ra điều gì đó. Ví dụ: "The ceremony was designed to unfurl the history of the town." (Buổi lễ được thiết kế để làm lộ ra lịch sử của thị trấn.)

2. Các ví dụ cụ thể:

  • Sails (cánh buồm): "The wind helped to unfurl the sails of the boat." (Gió giúp phấp phới cánh buồm của con thuyền.)
  • Banners (cờ): "The flag was unfurled with pride." (Cờ phấp phới với niềm tự hào.)
  • Papers or documents (tài liệu, giấy tờ): "He unfurled the map and pointed out the location." (Anh ta kéo ra bản đồ và chỉ ra vị trí.)
  • Flowers (hoa): "The petals of the flower slowly unfurled in the sunlight." (Những cánh hoa của đóa hoa chậm rãi phấp phới trong ánh nắng mặt trời.)
  • Secrets or information (bí mật, thông tin): "The investigation began to unfurl a web of deceit." (Cuộc điều tra bắt đầu làm lộ ra một mạng lưới sự lừa dối.) - Trong trường hợp này, "unfurl" mang nghĩa tiết lộ dần dần.

3. Cấu trúc ngữ pháp:

  • Unfurl + Noun: Ví dụ: “unfurl the flag” (phấp phới cờ), “unfurl the map” (kéo ra bản đồ).
  • Be unfurled: Ví dụ: “The banner was unfurled in the parade.” (Cờ đã phấp phới trong cuộc diễu hành.)

Lưu ý: "Unfurl" thường được sử dụng để diễn tả một hành động một cách chậm rãi và có kiểm soát, tập trung vào việc mở rộng và phấp phới ra.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "unfurl" không?


Bình luận ()