
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
spread nghĩa là trải, căng ra, bày ra; truyền bá. Học cách phát âm, sử dụng từ spread qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trải, căng ra, bày ra, truyền bá
Từ "spread" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "spread" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến, được chia theo nghĩa và cách sử dụng:
Phân tán, lan truyền: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
Trở nên lan rộng:
Phủ, trải:
Đánh tán công: (Thường dùng trong thể thao)
Sự phân tán, sự lan truyền:
Bộ phận, món ăn trong bữa tiệc: (Thường dùng trong các bữa tiệc, tiệc cưới)
Phạm vi, khoảng cách:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "spread", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ sau:
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "spread" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:
The news of the scandal ________ rapidly on social media.
A. spread
B. expanded
C. distributed
D. stretched
We need to ________ the workload evenly among team members.
A. divide
B. spread
C. scatter
D. separate
The chef ________ the sauce thinly over the pasta for better flavor.
A. poured
B. spread
C. spilled
D. dripped
The company plans to ________ its operations to three new countries next year.
A. enlarge
B. spread
C. extend
D. widen
The teacher asked the students to ________ out their notes on the table.
A. lay
B. spread
C. arrange
D. expand
The flu outbreak affected many people in the city.
→ The flu outbreak ________ quickly in the city.
They shared the information with everyone in the group.
→ They ________ the information to the whole group.
The map was unfolded to cover the entire table.
→ The map was ________ across the table.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()