unperturbed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unperturbed nghĩa là không bị xáo trộn. Học cách phát âm, sử dụng từ unperturbed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unperturbed

unperturbedadjective

không bị xáo trộn

/ˌʌnpəˈtɜːbd//ˌʌnpərˈtɜːrbd/

Để phát âm từ "unperturbed" trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. un-: Phát âm như "un" trong từ "under".
  2. per-: Phát âm như "per" trong từ "permit" (nhấn mạnh âm "er").
  3. turb-: Phát âm như "turb" trong từ "turbulent" (giọng hơi tăng lên ở giữa âm).
  4. -ed: Phát âm như "t" + "d" trong từ "ended".

Khi ghép các âm lại với nhau, bạn sẽ nghe được: /ʌnˈpɜːrtəbd/

Một số lưu ý:

  • ʌ (un) là âm "u" ngắn, như trong "cup".
  • ɜː (perturbed) là âm "er" mở, giống như âm "her" nhưng dài hơn một chút.
  • ˈ (dấu trọng âm) nằm trước âm "per", cho biết đó là âm mạnh trong từ này.

Bạn có thể tham khảo các nguồn audio online để nghe chính xác cách phát âm:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unperturbed trong tiếng Anh

Từ "unperturbed" trong tiếng Anh có nghĩa là không bị gián đoạn, không bị ảnh hưởng, không bị hoảng loạn, không bị làm xáo trộn. Nó mô tả một trạng thái bình tĩnh, điềm tĩnh trước một tình huống có thể gây ra sự lo lắng hoặc bối rối.

Dưới đây là cách sử dụng từ "unperturbed" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả trạng thái tâm lý:

  • "Despite the loud noises, he remained unperturbed." (Mặc dù có tiếng ồn lớn, anh ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh.)
  • "She gave her presentation unperturbed by the critical questions from the audience." (Cô ấy trình bày bài thuyết trình một cách điềm tĩnh, không bị ảnh hưởng bởi những câu hỏi mang tính phê bình từ khán giả.)
  • "The kitten sat in the middle of the crowded room, completely unperturbed by the activity around it." (Cậu mèo con ngồi giữa căn phòng đông người, hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi những gì diễn ra xung quanh.)

2. Mô tả tình huống:

  • "The experiment was conducted unperturbed by any external disturbances." (Thí nghiệm được tiến hành mà không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ tác động bên ngoài nào.)
  • "The water in the lake appeared unperturbed by the storm." (Nước trong hồ dường như không bị ảnh hưởng bởi cơn bão.)

3. Sử dụng trong thành ngữ:

  • "He approached the situation unperturbed." (Anh ấy tiếp cận tình huống một cách bình tĩnh.)

Lưu ý:

  • "Unperturbed" thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc vật thể giữ được sự bình tĩnh và điềm tĩnh trong một hoàn cảnh bất lợi hoặc căng thẳng.
  • Nó thường đi kèm với các trạng thái như "calm," "composed," "serene," hoặc "tranquil."

Ví dụ tổng hợp:

  • “The detective examined the crime scene unperturbed, carefully noting every detail.” (Nhà điều tra khảo sát hiện trường tội phạm một cách cẩn thận và bình tĩnh, ghi lại mọi chi tiết.)
  • "The patient remained unperturbed during the lengthy and uncomfortable procedure." (Bệnh nhân vẫn giữ được sự bình tĩnh trong suốt thủ tục kéo dài và khó chịu.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "unperturbed" trong tiếng Anh!


Bình luận ()